Bản dịch và Ý nghĩa của: 殴る - naguru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 殴る (naguru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: naguru
Kana: なぐる
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tấn công; để đạt được
Ý nghĩa tiếng Anh: to strike;to hit
Definição: Định nghĩa: Đập mạnh vào tay hoặc vật.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (殴る) naguru
Từ tiếng Nhật 殴る (naguru) có nghĩa là "đánh" hoặc "đấm". Nó được tạo thành từ Kanjis, có nghĩa là "đánh bại" hoặc "tấn công", và る, đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Phát âm của từ được hình thành bởi ngã ba của âm thanh "na" và "guru". Đó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như chiến đấu, chiến đấu, thể thao hoặc thậm chí là biểu cảm thông tục.Viết tiếng Nhật - (殴る) naguru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (殴る) naguru:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (殴る) naguru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
殴打する; 打つ; ぶつ; なぐる; たたく; ころす; こなごなにする; ぶちかます; ぶちのめす; かみつく; つっつく; つつく; つつきかかる; つつきつける; つつきあう; つつきあわせる; つつきあわす; つつきあわせ; つつきあわせる; つつきあわす; つつきあわせ; つつきあわせる; つつきあわす; つつきあわせ; つつきあわす; つつきあわせる; つつきあわす; つつきあわせ
Các từ có chứa: 殴る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: なぐる naguru
Câu ví dụ - (殴る) naguru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 殴る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tấn công; để đạt được" é "(殴る) naguru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.