Bản dịch và Ý nghĩa của: 殖やす - fuyasu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 殖やす (fuyasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: fuyasu
Kana: ふやす
Kiểu: Động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tăng; thêm vào; tăng
Ý nghĩa tiếng Anh: to increase;to add to;to augment
Definição: Định nghĩa: Tăng số lượng hoặc quy mô.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (殖やす) fuyasu
殖やす Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tăng, nhân, tuyên truyền". Từ này được tạo thành từ kanjis, có nghĩa là "để tăng, nhân" và やす, đó là một động từ phụ trợ chỉ ra hành động làm một cái gì đó. Phát âm chính xác của từ là "fuyasu".Viết tiếng Nhật - (殖やす) fuyasu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (殖やす) fuyasu:
Conjugação verbal de 殖やす
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 殖やす (fuyasu)
- 殖やす - Forma positiva ます/る
- 殖やさない - Forma negativa ます/る
- 殖やします - Forma educada ます/る
- 殖やしている - Progressive form contínua ます/る
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (殖やす) fuyasu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
増やす; 増加する; 増殖する; 増やし続ける
Các từ có chứa: 殖やす
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ふやす fuyasu
Câu ví dụ - (殖やす) fuyasu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 殖やす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tăng; thêm vào; tăng" é "(殖やす) fuyasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.