Bản dịch và Ý nghĩa của: 残る - nokoru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 残る (nokoru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nokoru
Kana: のこる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ở lại; được để lại
Ý nghĩa tiếng Anh: to remain;to be left
Definição: Định nghĩa: ~ Các vật vẫn tồn tại. không biến mất.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (残る) nokoru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ở lại" hoặc "ở lại". Từ này bao gồm các ký tự, có nghĩa là "phần còn lại" hoặc "dư lượng" và る, đó là một hậu tố bằng lời nói cho biết dạng nguyên bản của động từ. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ được sử dụng để mô tả sự trường tồn của một cái gì đó hoặc ai đó ở một nơi hoặc tình huống. Trong nhiều thế kỷ, từ này đã phát triển và đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả mô tả về cảm xúc và cảm xúc còn lại sau một sự kiện hoặc tình huống. Ngày nay, nó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ mô tả các đối tượng vẫn ở một nơi để mô tả cảm xúc còn lại sau một mối quan hệ hoặc kinh nghiệm.Viết tiếng Nhật - (残る) nokoru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (残る) nokoru:
Conjugação verbal de 残る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 残る (nokoru)
- 残る - Hình cơ bản
- 残らない - Phủ định
- 残っている - Đã bị bắt
- 残ります - Forma educada
- 残れ - Mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (残る) nokoru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
残す; 残り; 残存する; 残留する; 残り余る
Các từ có chứa: 残る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: のこる nokoru
Câu ví dụ - (残る) nokoru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
残る思い出が心に残る。
Nokoru omoide ga kokoro ni nokoru
Những ký ức vẫn còn để lại cho tôi một cảm giác lâu dài.
Những ký ức còn lại vẫn còn trong trái tim tôi.
- 残る (nokoru) - manter-se, permanecer
- 思い出 (omoide) - lembrança, memória
- が (ga) - Substantivo sujeito
- 心 (kokoro) - tim, tâm, tinh
- に (ni) - Título
- 残る (nokoru) - manter-se, permanecer
- . (ponto final)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 残る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ở lại; được để lại" é "(残る) nokoru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.