Bản dịch và Ý nghĩa của: 歪む - igamu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 歪む (igamu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: igamu
Kana: いがむ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: xoắn; tránh, né; tránh, né; quanh co; bị bóp méo; bị uốn cong; nghiêng người; nghiêng người; biến thái; thô lỗ; trở nên quanh co; hãy căng thẳng.
Ý nghĩa tiếng Anh: to warp;to swerve;to deflect;to be crooked;to be distorted;to be bent;to incline;to slant;to be perverted;to be gross-grained;to get bent;to be strained
Definição: Định nghĩa: Xuyên tạc: Để lệch khỏi trạng thái đúng đắn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (歪む) igamu
Từ "歪む" là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "trở nên quanh co, méo mó, đi chệch khỏi con đường chính xác". Từ nguyên của nó bao gồm các ký tự "歪" có nghĩa là "quanh co, méo mó" và "む" biểu thị hành động hoặc trạng thái. Nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống trong đó một cái gì đó hoặc ai đó đi chệch khỏi những gì được coi là bình thường hoặc đúng đắn, cho dù về mặt vật lý hay trừu tượng. Ví dụ: một bức tường có thể "歪む" sau một trận động đất hoặc một người có thể "歪む" dựa trên niềm tin hoặc hành vi của họ.Viết tiếng Nhật - (歪む) igamu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (歪む) igamu:
Conjugação verbal de 歪む
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 歪む (igamu)
- 歪む - Hình thức cơ bản
- 歪まない - Phủ định
- 歪ませる - Bị động
- 歪まれる - Passivo
- 歪みます - Formal - Formal
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (歪む) igamu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
歪み; ゆがみ; 傾く; ひずむ; 曲がる
Các từ có chứa: 歪む
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いがむ igamu
Câu ví dụ - (歪む) igamu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
現実が歪む。
Genjitsu ga yugamu
Thực tế bị bóp méo.
Thực tế bị bóp méo.
- 現実 (genjitsu) - Realidade
- が (ga) - Artigo sobre sujeito
- 歪む (yugamu) - Vặn lại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 歪む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "xoắn; tránh, né; tránh, né; quanh co; bị bóp méo; bị uốn cong; nghiêng người; nghiêng người; biến thái; thô lỗ; trở nên quanh co; hãy căng thẳng." é "(歪む) igamu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.