Bản dịch và Ý nghĩa của: 正常 - seijyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 正常 (seijyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: seijyou
Kana: せいじょう
Kiểu: Tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tính quy phạm; tính quy phạm; Bình thường
Ý nghĩa tiếng Anh: normalcy;normality;normal
Definição: Định nghĩa: Condição normal, sem anormalidades ou problemas.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (正常) seijyou
Từ "正常" trong tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: "正" có nghĩa là "đúng" hoặc "công bằng" và "常" có nghĩa là "bình thường" hoặc "bình thường". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "bình thường" hoặc "thông thường". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ "seijou" được sử dụng để mô tả thứ gì đó tuân theo các quy tắc đã được thiết lập. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "seijou" và sau đó thành "seijouka" để mô tả việc tiêu chuẩn hóa các quy trình và thủ tục trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả công nghiệp và chăm sóc sức khỏe. Ngày nay, "seijou" là một từ phổ biến trong từ vựng tiếng Nhật và được dùng để mô tả một thứ gì đó nằm trong tiêu chuẩn bình thường hoặc được coi là lành mạnh và cân đối.Viết tiếng Nhật - (正常) seijyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (正常) seijyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (正常) seijyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
普通; 正常; 健康; 通常; 平常; 標準; 正規; 常態; 常態化; 常識; 常用; 常時; 常勝; 常温; 常習; 常備; 常儀; 常識的; 常任; 常套; 常夏; 常勤; 常軌; 常用漢字; 常用語; 常用漢字表; 常用漢字一覧; 常用漢字表2010; 常用漢字表2010年版
Các từ có chứa: 正常
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: せいじょう seijyou
Câu ví dụ - (正常) seijyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この回路は正常に動作しています。
Kono kairo wa seijō ni dōsa shite imasu
Mạch này đang hoạt động chính xác.
Mạch này hoạt động bình thường.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 回路 - circuito - mạch
- は - Tópico
- 正常 - normal
- に - título que indica o estado em que o circuito está funcionando
- 動作 - substantivo que significa "operação" ou "funcionamento" - danh từ có nghĩa là "operation" hoặc "functioning"
- しています - verbo que indica a ação de "estar funcionando" ou "estar operando" - verbo que indica a ação de "estar a trabalhar" ou "estar em funcionamento"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 正常 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tính quy phạm; tính quy phạm; Bình thường" é "(正常) seijyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.