Bản dịch và Ý nghĩa của: 欲張り - yokubari
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 欲張り (yokubari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yokubari
Kana: よくばり
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hám lợi; tham lam; tham lam
Ý nghĩa tiếng Anh: avarice;covetousness;greed
Definição: Định nghĩa: A tendência das pessoas quererem tantas coisas quanto quiserem e nunca ficarem satisfeitas.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (欲張り) yokubari
欲張り Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tham lam" hoặc "khốn khổ". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Yoku), có nghĩa là "ham muốn" hoặc "tham lam" và 張り (hari), có nghĩa là "kéo dài" hoặc "kéo dài". Từ này được hình thành từ ý tưởng kéo dài ham muốn hoặc tham lam, nghĩa là, quá tham lam. Người ta thường sử dụng từ này để mô tả những người luôn muốn nhiều hơn họ có, mà không có nội dung với những gì họ đã có.Viết tiếng Nhật - (欲張り) yokubari
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (欲張り) yokubari:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (欲張り) yokubari
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
貪欲; 強欲; 無謀; 貪婪; 貪心; 貪欲な; 貪欲すぎる; 貪欲に; 強欲な; 強欲すぎる; 強欲に; 無謀な; 無謀すぎる; 無謀に; 貪りすぎる; 貪り取る; 貪る; 貪るように; 貪る気持ち; 貪る欲求; 貪る本能; 貪り食う; 貪り喰う; 貪り尽くす; 貪り漁る; 貪り続ける; 貪り
Các từ có chứa: 欲張り
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: よくばり yokubari
Câu ví dụ - (欲張り) yokubari
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 欲張り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hám lợi; tham lam; tham lam" é "(欲張り) yokubari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.