Bản dịch và Ý nghĩa của: 次ぐ - tsugu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 次ぐ (tsugu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tsugu
Kana: つぐ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để sắp xếp bên cạnh; theo sau, đuổi theo, xảy đến
Ý nghĩa tiếng Anh: to rank next to;to come after
Definição: Định nghĩa: Để được theo dõi. Điều này được thực hiện liên tục.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (次ぐ) tsugu
次ぐ (tsugu) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là “đi theo”, “theo sau”, “thành công” hoặc “đồng hành”. Nó bao gồm các chữ kanji 次 (tsugi), có nghĩa là "tiếp theo" hoặc "tiếp theo" và ぐ (gu), là một hậu tố bằng lời nói biểu thị sự liên tục hoặc hành động đang diễn ra. Từ 次ぐ có nguồn gốc cổ xưa và bắt nguồn từ động từ 司ぐ (tsukasu), có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "hướng dẫn". Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển thành “theo sau” hoặc “theo sau”. Động từ 次ぐ rất phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như để chỉ thứ tự của các sự kiện, sự nối tiếp của những người trong một dòng, tính liên tục của một hành động hoặc dãy số. Hơn nữa, nó cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ, chẳng hạn như 次々に (tsugitsugi ni), có nghĩa là "lần lượt" hoặc "liên tiếp".Viết tiếng Nhật - (次ぐ) tsugu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (次ぐ) tsugu:
Conjugação verbal de 次ぐ
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 次ぐ (tsugu)
- 次ぐ - Thì hiện tại
- 次がれる - Hình thức tiềm năng
- 次ぎます - Hình dạng mịn màng
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (次ぐ) tsugu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
続く; 継ぐ; 続ける; 継続する
Các từ có chứa: 次ぐ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: とりつぐ
Romaji: toritsugu
Nghĩa:
hành động như một đại lý; Quảng cáo (ai đó); Truyền (một tin nhắn)
Các từ có cách phát âm giống nhau: つぐ tsugu
Câu ví dụ - (次ぐ) tsugu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼は次ぐ者がいない。
Kare wa tsugu mono ga inai
Anh ta không có ai để kế vị anh ta.
Anh ấy không có người tiếp theo.
- 彼 - 他 (kare)
- は - hạt từ chỉ chủ đề của câu, trong trường hợp này là "anh ấy"
- 次ぐ - tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "theo", "đến sau" hoặc "vượt qua"
- 者 - danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "người"
- が - phân từ chủ ngữ chỉ người hoặc sự vật trong câu, trong trường hợp này là "người"
- いない - đụiện
私は電話を取り次ぐことができます。
Watashi wa denwa o toritsugu koto ga dekimasu
Tôi có thể chuyển cuộc gọi.
Tôi có thể bàn giao điện thoại.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - palavra
- 電話 (denwa) - "telefone" em português é "điện thoại" em vietnamita.
- を (wo) - paiTP31: dùng để chỉ vị ngữ của câu, trong trường hợp này là "điện thoại"
- 取り次ぐ (toritsugu) - transferir
- こと (koto) - substantivo que indica uma ação ou evento abstrato, neste caso "chuyển cuộc gọi"
- が (ga) - tíTulo que indica o sujeito da frase, neste caso "eu"
- できます (dekimasu) - verbo que significa "ser capaz de" - verbo que significa "có thể"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 次ぐ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để sắp xếp bên cạnh; theo sau, đuổi theo, xảy đến" é "(次ぐ) tsugu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.