Bản dịch và Ý nghĩa của: 植える - ueru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 植える (ueru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ueru
Kana: うえる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trồng; phát triển
Ý nghĩa tiếng Anh: to plant;to grow
Definição: Định nghĩa: Plantar plantas em terra ou vasos.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (植える) ueru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trồng". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "nhà máy" và える, đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Từ được viết bằng Hiragana là うえる. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó bắt nguồn từ ngã ba của hai động từ cổ đại:, có nghĩa là "trồng" và はえる, có nghĩa là "phát triển". Từ được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản trong các bối cảnh liên quan đến nông nghiệp, làm vườn và cảnh quan.Viết tiếng Nhật - (植える) ueru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (植える) ueru:
Conjugação verbal de 植える
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 植える (ueru)
- 植える - Forma negativa: Không trồng
- 植える - Forma passiva: được trồng
- 植える - Đặt vào
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (植える) ueru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
植付ける; 植栽する; 植樹する; 植え付ける; 植え込む
Các từ có chứa: 植える
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: うえる ueru
Câu ví dụ - (植える) ueru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は庭に花を植える。
Watashi wa niwa ni hana wo ueru
Tôi trồng hoa trong vườn.
- 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
- は (wa) - partópico
- 庭 (niwa) - "niwa" - traduzido para o português como "jardim"
- に (ni) - partítulo japonês que indica a localização de uma ação
- 花 (hana) - 花 (hana)
- を (wo) - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
- 植える (ueru) - Verbo japonês que significa "plantar": 植える (ue ru)
植木を植えるのは楽しいです。
Ueki wo ueru no wa tanoshii desu
Trồng cây và cây bụi là niềm vui.
Thật thú vị khi thực vật thực vật.
- 植木 (shokuboku) - cây
- を (wo) - Título do objeto
- 植える (ueru) - trồng
- のは (nowa) - Título do tópico
- 楽しい (tanoshii) - divertido
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 植える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trồng; phát triển" é "(植える) ueru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.