Bản dịch và Ý nghĩa của: 林 - hayashi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 林 (hayashi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hayashi
Kana: はやし
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Gỗ; Rừng
Ý nghĩa tiếng Anh: woods;forest
Definição: Định nghĩa: Một hệ sinh thái trong đó cây tr
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (林) hayashi
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "rừng" hoặc "lùm cây". Nó bao gồm nhân vật Kanji "" có nghĩa là "cây" và xuất hiện hai lần, cho thấy sự hiện diện của một số cây với nhau. Phát âm trong tiếng Nhật là "Hayashi". Từ này bắt nguồn từ ngôn ngữ Trung Quốc, nơi nó được phát âm là "chì".Viết tiếng Nhật - (林) hayashi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (林) hayashi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (林) hayashi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
森; 木立; 木林; 林木; 林野; 林地
Các từ có chứa: 林
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: りんぎょう
Romaji: ringyou
Nghĩa:
lâm nghiệp
Kana: しんりん
Romaji: shinrin
Nghĩa:
rừng; Gỗ
Kana: さんりん
Romaji: sanrin
Nghĩa:
Rừng miền núi; Núi và rừng
Các từ có cách phát âm giống nhau: はやし hayashi
Câu ví dụ - (林) hayashi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
山林は自然の宝庫です。
Yamabayashi wa shizen no hōko desu
Rừng là kho báu tự nhiên.
Khu rừng là một kho báu của thiên nhiên.
- 山林 (sanrin) - Rừng núi
- は (wa) - Título do tópico
- 自然 (shizen) - thiên nhiên
- の (no) - hạt sở hữu
- 宝庫 (houko) - kho báu, khoản tiền gửi
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
熱帯雨林は生命の宝庫です。
Nettai urin wa seimei no hōko desu
Rừng nhiệt đới là kho báu của cuộc sống.
Rừng mưa nhiệt đới là một kho báu của cuộc sống.
- 熱帯雨林 (nettai urin) - rừng nhiệt đới
- は (wa) - Título do tópico
- 生命 (seimei) - đời sống
- の (no) - Cerimônia de posse
- 宝庫 (houko) - kho báu
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
森林は自然の宝石です。
Mori no wa shizen no hōseki desu
Rừng là những viên ngọc quý của thiên nhiên.
Rừng là một viên ngọc tự nhiên.
- 森林 (shinrin) - rừng
- は (wa) - Título do tópico
- 自然 (shizen) - thiên nhiên
- の (no) - hạt sở hữu
- 宝石 (hōseki) - jóia
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
森林が茂る。
Mori no hayashi ga shigeru
Khu rừng dày đặc.
Rừng mọc.
- 森林 - rừng
- が - Título do assunto
- 茂る - phát triển mạnh mẽ
大木は林の中で一番高いです。
Taiki wa hayashi no naka de ichiban takai desu
Cây lớn là cây cao nhất trong rừng.
Cây lớn là cây cao nhất trong rừng.
- 大木 - Cây lớn
- は - phần tử chủ đề trong tiếng Nhật, cho biết rằng "大木" là chủ đề của câu.
- 林 - "cây rừng" trong tiếng Nhật.
- の - thành phần sở hữu trong tiếng Nhật, cho biết "林" là chủ sở hữu của cái gì đó.
- 中 - nghĩa là "ở giữa" trong tiếng Nhật.
- で - vị trí trong tiếng Nhật, chỉ rằng "林" là nơi xảy ra điều gì đó.
- 一番 - "o mais" có nghĩa là "naj" bằng tiếng Nhật, chỉ ra rằng "大木" là cây cao nhất.
- 高い - "alto" significa "cao" trong tiếng Nhật, chỉ đặc điểm của "大木".
- です - verbo "ser" em japonês, indicando que a frase é uma declaração. động từ "là" trong tiếng Nhật, cho biết câu là một câu khẳng định.
林の中にはたくさんの鳥がいる。
Hayashi no naka ni wa takusan no tori ga iru
Có nhiều loài chim trong rừng.
- 林 - "floresta" em japonês é 森 (mori).
- の - hạt phần hữu, chỉ ra rằng rừng thuộc về một ai đó hoặc một cái gì
- 中 - có nghĩa là "bên trong" hoặc "ở giữa" trong tiếng Nhật
- に - hạt vị trí, chỉ ra nơi mà một thứ gì đó đang ở
- はたくさんの - muitos -> muitos
- 鳥 - "các loài chim" trong tiếng Nhật
- が - thành phần chủ ngữ, cho biết rằng các con chim là chủ ngữ của câu
- いる - động từ nghĩa là "tồn tại" hoặc "có mặt" trong tiếng Nhật: 存在 (そんざい)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 林 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Gỗ; Rừng" é "(林) hayashi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.