Bản dịch và Ý nghĩa của: 本場 - honba
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 本場 (honba) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: honba
Kana: ほんば
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Căn nhà; môi trường sống; trung tâm; nơi tốt nhất; thành thật
Ý nghĩa tiếng Anh: home;habitat;center;best place;genuine
Definição: Định nghĩa: Đất gốc, nơi gốc gác thật sự. Nơi mà một số điều vật sinh và lớn lên.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (本場) honba
本場 (honba) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "nơi xuất xứ" hoặc "nơi xác thực". Từ này bao gồm các ký tự 本 (hon), nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "sự thật" và 場 (ba), nghĩa là "địa điểm" hoặc "không gian". Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi các thương nhân từ các vùng khác nhau của Nhật Bản tập trung tại Tokyo để bán sản phẩm của họ. Mỗi khu vực có đặc sản riêng và người mua sắm tìm kiếm các sản phẩm đích thực của từng khu vực. Do đó, cụm từ "honba" xuất hiện để chỉ nơi xuất xứ của các sản phẩm đích thực. Theo thời gian, từ "honba" được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, chẳng hạn như để chỉ một nhà hàng phục vụ các món ăn đặc trưng của một vùng cụ thể hoặc một nghệ sĩ chuyên về một loại hình nghệ thuật truyền thống cụ thể. Nói chung, từ này được sử dụng để chỉ tính xác thực và chất lượng của một thứ được sản xuất tại một địa điểm cụ thể.Viết tiếng Nhật - (本場) honba
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (本場) honba:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (本場) honba
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
本格的; 本来の; 本場の; 本式の; 本格派の
Các từ có chứa: 本場
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ほんば honba
Câu ví dụ - (本場) honba
Dưới đây là một số câu ví dụ:
本場の味を堪能しよう。
Honba no aji wo tanoshimiyou
Hãy cùng thưởng thức hương vị đích thực.
Hãy cùng thưởng thức hương vị đích thực.
- 本場 - "nơi xuất xứ" hoặc "nơi đích thực".
- の - hạt phân biệt cho biết sự sở hữu hoặc mối quan hệ.
- 味 - có nghĩa là "hương vị" hoặc "vị".
- を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
- 堪能 - đầy đủ thưởng thức
- しよう - Hãy làm. (làm) + yoo (chúng ta sẽ làm)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 本場 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Căn nhà; môi trường sống; trung tâm; nơi tốt nhất; thành thật" é "(本場) honba". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![本場](https://skdesu.com/nihongoimg/5982-6280/129.png)