Bản dịch và Ý nghĩa của: 未婚 - mikon
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 未婚 (mikon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: mikon
Kana: みこん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chưa kết hôn
Ý nghĩa tiếng Anh: unmarried
Definição: Định nghĩa: Độc thân.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (未婚) mikon
(Mikon) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "độc thân" hoặc "không kết hôn". Nó bao gồm các nhân vật 未 (MI), có nghĩa là "không" hoặc "chưa" và 婚 (kon), có nghĩa là "hôn nhân". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, thống kê hoặc xã hội để chỉ những người chưa kết hôn. Điều quan trọng cần lưu ý là từ này không có ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực liên quan đến tình trạng hôn nhân của một người, mà chỉ mô tả tình hình hiện tại của nó.Viết tiếng Nhật - (未婚) mikon
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (未婚) mikon:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (未婚) mikon
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
独身; 未婚者; 未婚の; 未婚の人; 未婚男女
Các từ có chứa: 未婚
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: みこん mikon
Câu ví dụ - (未婚) mikon
Dưới đây là một số câu ví dụ:
未婚は自由だ。
Mikon wa jiyuu da
Độc thân là sự tự do.
Độc thân là miễn phí.
- 未婚 - significa "độc thân" hoặc "độc thân".
- は - Marcador de tópico, que indica o assunto da frase.
- 自由 - significa "liberdade".
- だ - Động từ "ser" trong hiện tại.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 未婚 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chưa kết hôn" é "(未婚) mikon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.