Bản dịch và Ý nghĩa của: 有料 - yuuryou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 有料 (yuuryou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yuuryou
Kana: ゆうりょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nhập học có trả tiền; thu phí
Ý nghĩa tiếng Anh: admission-paid;toll
Definição: Định nghĩa: Cần phải có một loại phí. Bạn cần phải trả tiền.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (有料) yuuryou
有料 (yūryou) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 有 (yu) có nghĩa là "có" hoặc "tồn tại" và 料 (ryō) có nghĩa là "giá" hoặc "tỷ lệ". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "trả tiền" hoặc "với phí". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó có chi phí hoặc cần phải trả tiền để truy cập nó. Ví dụ, trong một công viên giải trí, có thể có một khu vực "" "cho các điểm tham quan yêu cầu thanh toán thêm.Viết tiếng Nhật - (有料) yuuryou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (有料) yuuryou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (有料) yuuryou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
有償; 料金がかかる; 有償の; 有料の
Các từ có chứa: 有料
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆうりょう yuuryou
Câu ví dụ - (有料) yuuryou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
有料の入場券を買ってください。
Yuuryou no nyuujooken wo katte kudasai
Vui lòng mua vé trả phí để vào.
Vui lòng mua vé vào cửa trả phí.
- 有料 - significa "thanh toán" hoặc "có phí".
- の - Título de posse ou conexão.
- 入場券 - "você quis dizer 'ingresso'?"
- を - Complemento direto.
- 買ってください - "por favor, compre" significa "por favor, compre".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 有料 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nhập học có trả tiền; thu phí" é "(有料) yuuryou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![有料](https://skdesu.com/nihongoimg/6580-6878/134.png)