Bản dịch và Ý nghĩa của: 月賦 - gepu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 月賦 (gepu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gepu
Kana: げっぷ
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trả góp hằng tháng
Ý nghĩa tiếng Anh: monthly installment
Definição: Định nghĩa: Trả tiền hàng theo kỳ hạn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (月賦) gepu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thuế hàng tháng". Từ này bao gồm Kanjis (Tsuki), có nghĩa là "Mặt trăng" hoặc "Tháng" và 賦 (Fu), có nghĩa là "thuế" hoặc "cống nạp". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi chính phủ Nhật Bản bắt đầu thu thuế bằng tiền mặt từ công dân. Các loại thuế này đã được thu hàng tháng và do đó được gọi là. Từ này vẫn được sử dụng ở Nhật Bản ngày nay để chỉ thuế hàng tháng.Viết tiếng Nhật - (月賦) gepu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (月賦) gepu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (月賦) gepu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
分割払い; 分割支払い; 分割購入; 分割販売
Các từ có chứa: 月賦
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: げっぷ gepu
Câu ví dụ - (月賦) gepu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 月賦 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trả góp hằng tháng" é "(月賦) gepu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.