Bản dịch và Ý nghĩa của: 最後 - saigo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 最後 (saigo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: saigo
Kana: さいご
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cuối cùng; kết thúc; Phần kết luận
Ý nghĩa tiếng Anh: last;end;conclusion
Definição: Định nghĩa: Sự kết thúc: Sự kết thúc. Sự kết thúc của một cái gì đó hoặc thời gian.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (最後) saigo
最後 (SAIGO) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cuối cùng" hoặc "cuối cùng". Nó bao gồm Kanjis (lá), có nghĩa là "cao hơn" hoặc "tối đa" và 後 (đi), có nghĩa là "sau" hoặc "phía sau". Họ cùng nhau tạo thành khái niệm "cao nhất sau" hoặc "cuối cùng". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như "cơ hội cuối cùng" (最後のチャンス - Sài Gòn trong Chansu) hoặc "Ngày cuối cùng" (最後の - Sài Gòn trong HI).Viết tiếng Nhật - (最後) saigo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (最後) saigo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (最後) saigo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
終わり; 終末; 最終; 末期; 終わり方; 最後期; 最後尾; 最後の瞬間; 終局; 最後の一撃; 最後の手段; 最後の切り札; 最後の仕上げ; 最後の試練; 最後の決戦; 最後の締めくくり; 最後の言葉; 最後の瞬間まで; 最後の一歩; 最後の瞬間を迎える.
Các từ có chứa: 最後
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: さいご saigo
Câu ví dụ - (最後) saigo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼は最後まで追い込んで勝利を手にした。
Kare wa saigo made oikonde shōri o te ni shita
Anh ấy đã chiến đấu đến cùng và giành được chiến thắng.
Anh lái xe đến cùng và giành chiến thắng.
- 彼 - pronome pessoal "ele"
- は - Título do tópico
- 最後まで - "até o final" - "đến cuối cùng"
- 追い込んで - "đuổi theo đến cùng"
- 勝利 - "thắng lợi"
- を - Título do objeto direto
- 手にした - "conquistou" - chiến thắng
攻撃は最後の手段だ。
Kougeki wa saigo no shudan da
Cuộc tấn công là biện pháp cuối cùng.
Tấn công là phương sách cuối cùng.
- 攻撃 - 攻撃
- は - là một từ loại ngữ pháp chỉ cho chủ đề của câu, trong trường hợp này, "ataque".
- 最後 - "último" em japonês é "最後" (saigo).
- の - é uma partícula gramatical que indica posse ou pertencimento.
- 手段 - significa "meio" ou "método" em japonês.
- だ - é uma palavra gramatical que indica o fim da frase e pode ser traduzida como "é" ou "ser".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 最後 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cuối cùng; kết thúc; Phần kết luận" é "(最後) saigo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.