Bản dịch và Ý nghĩa của: 暴露 - bakuro
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 暴露 (bakuro) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bakuro
Kana: ばくろ
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tiết lộ; triển lãm; mặc khải
Ý nghĩa tiếng Anh: disclosure;exposure;revelation
Definição: Định nghĩa: Tiết lộ thông tin ẩn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (暴露) bakuro
(Bōro) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 暴 (bō) có nghĩa là "bạo lực" hoặc "tàn bạo" và 露 (ro) có nghĩa là "phơi bày" hoặc "tiết lộ". Cùng nhau, những kanjis này hình thành ý nghĩa của "tiếp xúc bạo lực" hoặc "sự mặc khải tàn bạo". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự tiếp xúc công khai của thông tin hoặc bí mật cá nhân hoặc để mô tả sự mặc khải của một vụ bê bối hoặc tội phạm.Viết tiếng Nhật - (暴露) bakuro
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (暴露) bakuro:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (暴露) bakuro
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
暴露; 公開; 露出; 暴き出す; 暴かれる; 明かす; 明るみに出す; 白日の下にさらす; さらす; 見せる; 示す; 表す; 手本とする; 手本にする; 模範とする; 模範にする; 見習う; 省みる; 振り返る; 振り返ってみる; 反省する; 振り返り学ぶ; 学ぶ; 習得する; 習得して身につける; 身につける; 習熟する; 熟達する; 熟知する; 熟知している
Các từ có chứa: 暴露
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ばくろ bakuro
Câu ví dụ - (暴露) bakuro
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女は自分の秘密を暴露した。
Kanojo wa jibun no himitsu o bōro shita
Cô tiết lộ bí mật của mình.
- 彼女 (kanojo) - ela
- は (wa) - Título do tópico
- 自分 (jibun) - a si mesma
- の (no) - hạt sở hữu
- 秘密 (himitsu) - segredo
- を (wo) - Título do objeto direto
- 暴露した (bakuro shita) - revelado/exposto
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 暴露 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tiết lộ; triển lãm; mặc khải" é "(暴露) bakuro". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![暴露](https://skdesu.com/nihongoimg/5384-5682/148.png)