Bản dịch và Ý nghĩa của: 昔 - mukashi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 昔 (mukashi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: mukashi
Kana: むかし
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ngày xưa; cũ
Ý nghĩa tiếng Anh: olden days;former
Definição: Định nghĩa: Một kỳ quá khứ. Đề cập đến quá khứ xa xăm do sự trôi đi của thời gian.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (昔) mukashi
Từ tiếng Nhật "昔" (Mukashi) bao gồm hai kanjis: "" có nghĩa là "trước đây" hoặc "quá khứ" và "" có nghĩa là "ngày" hoặc "mặt trời". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi từ "Mukashi" được viết là "" và có nghĩa là "thời gian cổ xưa". Theo thời gian, từ phát triển thành "Mukashi" và được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc những điều xảy ra trong quá khứ xa xôi. Từ "Mukashi" thường được sử dụng trong những câu chuyện cổ tích và những câu chuyện dân gian Nhật Bản để thiết lập một kịch bản của "kỷ nguyên thời đại" hoặc "thời kỳ quá khứ".Viết tiếng Nhật - (昔) mukashi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (昔) mukashi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (昔) mukashi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
古い; 昔日; 昔話; 古代; 古来; 古代の; 古風; 古式; 古典的; 古文; 古代文化; 古代史; 古代遺跡; 古代神話; 古代人; 古代言語; 古代建築; 古代芸術; 古代民族; 古代王朝; 古代国家; 古代文明; 古代科学; 古代哲学; 古代医学; 古代工芸; 古代技術; 古代農業; 古代商業; 古代交通; 古代戦争; 古代武器; 古代衣装
Các từ có chứa: 昔
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: むかし mukashi
Câu ví dụ - (昔) mukashi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 昔 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ngày xưa; cũ" é "(昔) mukashi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.