Bản dịch và Ý nghĩa của: 揺さぶる - yusaburu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 揺さぶる (yusaburu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yusaburu
Kana: ゆさぶる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: lắc; lắc; đá; lung lay
Ý nghĩa tiếng Anh: to shake;to jolt;to rock;to swing
Definição: Định nghĩa: Để lắc mạnh cái gì đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (揺さぶる) yusaburu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lắc", "kích động" hoặc "bị xáo trộn". Từ này bao gồm kanjis (yre) có nghĩa là "swing" hoặc "lắc" và さぶる (saburu) có nghĩa là "lắc" hoặc "lắc". Phát âm chính xác là "yusaburu". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một tình huống mà ai đó hoặc một cái gì đó bị rung chuyển về mặt cảm xúc hoặc thể chất. Ví dụ: "trận động đất đã làm rung chuyển thành phố" có thể được dịch là "地震 が 揺さぶっ" (Jishin Ga Machi Wo Yusabutta).Viết tiếng Nhật - (揺さぶる) yusaburu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (揺さぶる) yusaburu:
Conjugação verbal de 揺さぶる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 揺さぶる (yusaburu)
- 揺さぶり cách từ điển
- 揺さぶろう imperativo
- 揺さぶる câu khẳng định
- 揺さぶらない phủ định
- 揺さぶって hình thành bạn
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (揺さぶる) yusaburu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
揺する; 揺らす; 揺り動かす; 揺り起こす; 揺り動かす; 揺り動く; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り動かす; 揺り
Các từ có chứa: 揺さぶる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆさぶる yusaburu
Câu ví dụ - (揺さぶる) yusaburu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 揺さぶる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lắc; lắc; đá; lung lay" é "(揺さぶる) yusaburu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.