Bản dịch và Ý nghĩa của: 掻き回す - kakimawasu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 掻き回す (kakimawasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kakimawasu
Kana: かきまわす
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trộn; lắc; doanh số; quấy rầy
Ý nghĩa tiếng Anh: to stir up;to churn;to ransack;to disturb
Definição: Định nghĩa: Trộn hoặc khuấy các vật bằng cách di chuyển chúng bằng tay hoặc công cụ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (掻き回す) kakimawasu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lắc" hoặc "di chuyển". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: 掻き (kaki), có nghĩa là "Scrape" hoặc "cào" và 回す (mawasu), có nghĩa là "quay" hoặc "di chuyển". Họ cùng nhau tạo thành ý tưởng lắc hoặc di chuyển một cái gì đó mạnh mẽ. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động trộn các thành phần trong một công thức hoặc di chuyển đồ uống.Viết tiếng Nhật - (掻き回す) kakimawasu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (掻き回す) kakimawasu:
Conjugação verbal de 掻き回す
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 掻き回す (kakimawasu)
- 掻き回す cách cơ bản
- 掻き回しています phương thức - teimasu
- 掻き回した hình thức -ta
- 掻き回します hình thức -masu
- 掻き回そう Potential form
- 掻き回せる hình thức bị động tiềm năng
- 掻き回そうと思った cách tư duy, mong muốn và ý định
- 掻き回してよいです cách cho phép
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (掻き回す) kakimawasu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
かきまわす; かき混ぜる; かき回る
Các từ có chứa: 掻き回す
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かきまわす kakimawasu
Câu ví dụ - (掻き回す) kakimawasu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私はスプーンでコーヒーを掻き回す。
Watashi wa supūn de kōhī o kakimawasu
Tôi khuấy cà phê bằng thìa.
Tôi cạo cà phê bằng thìa.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
- スプーン (supuun) - Substantivo que significa "colher" - "colher"
- で (de) - Título que indica o meio ou ferramenta utilizada
- コーヒー (koohii) - Substantivo que significa "café" - Substantivo que significa "café"
- を (wo) - substantivo coletivo que indica o complemento direto da frase
- 掻き回す (kakimawasu) - verbo que significa "mexer" ou "agitar" - động từ có nghĩa là "khuấy" hoặc "lắc"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 掻き回す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trộn; lắc; doanh số; quấy rầy" é "(掻き回す) kakimawasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.