Bản dịch và Ý nghĩa của: 探検 - tanken
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 探検 (tanken) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tanken
Kana: たんけん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thăm dò; cuộc thám hiểm
Ý nghĩa tiếng Anh: exploration;expedition
Definição: Định nghĩa: Procurar novas áreas ou lugares para descobri-los.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (探検) tanken
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thăm dò". Phần đầu tiên của từ, 探, có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "điều tra" trong khi phần thứ hai, có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "kiểm tra". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi Nhật Bản bị cô lập với phần còn lại của thế giới và có một sự tò mò lớn đối với những gì nằm ngoài biên giới của nó. Từ này được tạo ra từ sự kết hợp của kanjis (chữ tượng hình Trung Quốc) đại diện cho các hành động tìm kiếm và kiểm tra, để mô tả hoạt động khám phá các lãnh thổ mới. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ bất kỳ loại thăm dò nào, từ việc khai thác các vùng đất chưa biết đến việc khai thác các ý tưởng hoặc khái niệm mới.Viết tiếng Nhật - (探検) tanken
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (探検) tanken:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (探検) tanken
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
冒険; 探険; 探索
Các từ có chứa: 探検
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: たんけん tanken
Câu ví dụ - (探検) tanken
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私たちは探検に出かけました。
Watashitachi wa tanken ni dekakemashita
Chúng tôi đã đi đến một cuộc thám hiểm thám hiểm.
Chúng tôi đã đi khám phá.
- 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
- 探検 - "Exploração" em japonês é 探検 (tanken).
- に - Hạt từ tiếng Nhật chỉ định mục tiêu hoặc đích của một hành động
- 出かけました - Chúng tôi ra ngoài" tiếng Nhật.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 探検 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thăm dò; cuộc thám hiểm" é "(探検) tanken". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.