Bản dịch và Ý nghĩa của: 掘る - horu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 掘る (horu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: horu
Kana: ほる
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đào; đào
Ý nghĩa tiếng Anh: to dig;to excavate
Definição: Định nghĩa: Cavar um buraco no chão usando uma ferramenta ou as mãos.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (掘る) horu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đào" hoặc "khai quật". Từ nguyên của từ này xuất phát từ Kanji, bao gồm các gốc 土 (Tsuchi), có nghĩa là "Trái đất" và 勿 (NAI), có nghĩa là "không". Sự kết hợp của các gốc này cho thấy ý tưởng loại bỏ trái đất hoặc những gì không cần thiết để đạt được một cái gì đó mong muốn. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nông nghiệp, xây dựng, khai thác và khảo cổ học.Viết tiếng Nhật - (掘る) horu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (掘る) horu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (掘る) horu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
掘削する; 掘り起こす; 掘り出す; 掘り出し物; 掘り返す; 掘り下げる; 掘り出し物を探す; 掘り出し物を見つける; 掘り当てる; 掘り起こし; 掘り出し者; 掘り出し物を手に入れる; 掘り出し物を掘り当てる; 掘り出し物を見つけ出す; 掘り出し物を掘り出す; 掘り出し物を掘り当てる; 掘り出し物を掘り起こす; 掘り出し物を探し出す; 掘り出し物を見つけ出す; 掘り出し物を
Các từ có chứa: 掘る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ほる horu
Câu ví dụ - (掘る) horu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 掘る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đào; đào" é "(掘る) horu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.