Bản dịch và Ý nghĩa của: 挑む - idomu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 挑む (idomu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: idomu
Kana: いどむ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để thử thách; tranh luận; Làm tình với
Ý nghĩa tiếng Anh: to challenge;to contend for;to make love to
Definição: Định nghĩa: Đối mặt với những tình huống khó khăn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (挑む) idomu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thách thức" hoặc "khiêu khích". Từ này bao gồm các ký tự, có nghĩa là "Thử thách" hoặc "khiêu khích" và む, đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ được viết là "" và có nghĩa là "tấn công" hoặc "thách thức". Trong nhiều thế kỷ, từ này đã phát triển thành ý nghĩa hiện tại của nó là "thách thức" hoặc "khiêu khích". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh cạnh tranh như đàm phán thể thao hoặc thương mại, trong đó một thách thức cá nhân hoặc khiến người khác đạt được một mục tiêu.Viết tiếng Nhật - (挑む) idomu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (挑む) idomu:
Conjugação verbal de 挑む
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 挑む (idomu)
- 挑む cách dữ liệu
- 挑め imperativo
- 挑もう volitivo
- 挑んでいる liên tục
- 挑みます cách lịch sự
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (挑む) idomu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
挑戦する; 立ち向かう; 試みる; 挑発する; 挑発的な言動をする
Các từ có chứa: 挑む
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いどむ idomu
Câu ví dụ - (挑む) idomu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私たちは常に新しい挑戦に挑むことが大切です。
Watashitachi wa tsuneni atarashii chōsen ni idomu koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là luôn phải đối mặt với những thách thức mới.
- 私たちは - Chúng ta
- 常に - Không bao giờ
- 新しい - Novos
- 挑戦 - Thử thách
- に - Para
- 挑む - Enfrentar
- こと - Things
- が - São
- 大切 - Importantes
- です - São
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 挑む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để thử thách; tranh luận; Làm tình với" é "(挑む) idomu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.