Bản dịch và Ý nghĩa của: 拘束 - kousoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 拘束 (kousoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kousoku
Kana: こうそく
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự hạn chế; ngăn chặn
Ý nghĩa tiếng Anh: restriction;restraint
Definição: Định nghĩa: Hạn chế sự tự do di chuyển hoặc hành động của người hoặc đồ vật. để ràng buộc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (拘束) kousoku
Từ tiếng Nhật 拘束 (Kousoku) được tạo thành từ hai kanjis: (kou) có nghĩa là "hạn chế" hoặc "bắt giữ" và 束 (Soku) có nghĩa là "gói" hoặc "cà vạt". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "hạn chế" hoặc "giới hạn". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến các hạn chế về thể chất hoặc cảm xúc, chẳng hạn như những từ được áp đặt cho một mối quan hệ hoặc công việc. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả cảm giác bị mắc kẹt hoặc bị giới hạn trong một tình huống.Viết tiếng Nhật - (拘束) kousoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (拘束) kousoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (拘束) kousoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
束縛; 制約; 拘禁; 抑制; 制限
Các từ có chứa: 拘束
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こうそく kousoku
Câu ví dụ - (拘束) kousoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
拘束された状況から逃れたい。
Kousoku sareta joukyou kara nogaretai
Tôi muốn thoát khỏi tình trạng mà tôi bị hạn chế.
Tôi muốn thoát khỏi tình trạng bị hạn chế.
- 拘束された - nghĩa là "bị bắt giữ" hoặc "bị giam giữ".
- 状況 - "tình huống" hoặc "hoàn cảnh".
- から - là một hạt chỉ "từ" hoặc "từ".
- 逃れたい - significa "muốn thoát ra" hoặc "muốn trốn chạy".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 拘束 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự hạn chế; ngăn chặn" é "(拘束) kousoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.