Bản dịch và Ý nghĩa của: 折れる - oreru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 折れる (oreru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: oreru
Kana: おれる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để phá vỡ; bị uốn cong; Cho đi; quay một góc)
Ý nghĩa tiếng Anh: to break;to be folded;to give in;to turn (a corner)
Definição: Định nghĩa: "Rơi vỡ: Đồ gì đó bị vỡ hoặc bị buộc phải gấp hoặc rách từ bên trong."
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (折れる) oreru
Từ tiếng Nhật "" "(oreru) bao gồm các ký tự" "" (ori) và "" (Veru). "" Có nghĩa là "uốn cong" hoặc "phá vỡ" trong khi "" "là một dạng thụ động của động từ" bánh mì nướng "hoặc" phá vỡ ". Do đó, "" "có thể được dịch là" bị phá vỡ "hoặc" uốn cong ". Đó là một từ phổ biến trong các tình huống mà một cái gì đó khởi hành hoặc nếp gấp, chẳng hạn như một nhánh cây hoặc một vật nhựa.Viết tiếng Nhật - (折れる) oreru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (折れる) oreru:
Conjugação verbal de 折れる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 折れる (oreru)
- 折れる: hình thức tích cực, hiện tại
- 折れます: Dạ, Forma positive, hiện tại lịch sự
- 折れないPhủ định, hiện tại
- 折れません: hình thức phủ định, hiện tại lịch sự
- 折れた: Tích cực, quá khứ
- 折れました: Positive shape, polite past
- 折れなかった: Phủ định, quá khứ
- 折れませんでした: Hình thức phủ định, quá khứ lịch sự
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (折れる) oreru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
折る; 壊れる; 破れる; 断れる; 曲がる
Các từ có chứa: 折れる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おれる oreru
Câu ví dụ - (折れる) oreru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この木の枝は折れる可能性がある。
Kono ki no eda wa oreru kanōsei ga aru
Chi nhánh này của cây có khả năng phá vỡ.
Các nhánh của cây này có thể vỡ.
- この - trỏ vào phản động, tương đương với "này" hoặc "này"
- 木 - cây
- の - thể hiện sự sở hữu, tương đương với "của" trong tiếng Việt
- 枝 - danh từ có nghĩa là "cành cây" hoặc "cành".
- は - hạt từ chỉ chủ đề của câu, tương đương với "là" hoặc "là" trong tiếng Bồ Đào Nha
- 折れる - động từ có nghĩa là "đập vỡ" hoặc "phá vỡ"
- 可能性 - danh từ có nghĩa là "khả năng"
- が - phân từ chỉ người hoặc vật làm chủ ngữ của câu, tương đương với "o" hoặc "a" trong tiếng Bồ Đào Nha
- ある - động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 折れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để phá vỡ; bị uốn cong; Cho đi; quay một góc)" é "(折れる) oreru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.