Bản dịch và Ý nghĩa của: 技 - waza
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 技 (waza) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: waza
Kana: わざ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nghệ thuật; kỹ thuật
Ý nghĩa tiếng Anh: art;technique
Definição: Định nghĩa: Waza là một từ chỉ một kỹ năng hoặc khả năng cụ thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (技) waza
Từ tiếng Nhật "技" (waza) có nghĩa là "kỹ năng" hoặc "kỹ thuật". Nó bao gồm các ký tự "" "(TE), có nghĩa là" tay "và" "(GEI), có nghĩa là" nghệ thuật "hoặc" kỹ năng ". Sự kết hợp của các nhân vật này đại diện cho ý tưởng về kỹ năng thủ công hoặc kỹ thuật nghệ thuật. Từ "waza" thường được sử dụng trong võ thuật Nhật Bản như judo và karate để mô tả các kỹ thuật và kỹ năng được sử dụng bởi các học viên. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh rộng lớn hơn, như liên quan đến các kỹ năng chuyên nghiệp hoặc nghệ thuật nói chung.Viết tiếng Nhật - (技) waza
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (技) waza:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (技) waza
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
わざ; ぎ; ぎじゅつ; こうぎ; じゅつ; ぎわざ; ぎのわざ; ぎのこうぎ; じゅつわざ; じゅつのわざ; じゅつのこうぎ
Các từ có chứa: 技
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: とくぎ
Romaji: tokugi
Nghĩa:
khả năng đặc biệt
Kana: ぎじゅつ
Romaji: gijyutsu
Nghĩa:
nghệ thuật; kỹ thuật; công nghệ; khả năng
Kana: ぎのう
Romaji: ginou
Nghĩa:
kỹ năng kỹ thuật; dung tích; dung tích
Kana: ぎし
Romaji: gishi
Nghĩa:
kỹ sư; kỹ thuật viên
Kana: きょうぎ
Romaji: kyougi
Nghĩa:
trò chơi; thư tín; cuộc thi
Kana: えんぎ
Romaji: engi
Nghĩa:
Hiệu suất; Hiệu suất
Các từ có cách phát âm giống nhau: わざ waza
Câu ví dụ - (技) waza
Dưới đây là một số câu ví dụ:
高度な技術が必要です。
Koudo na gijutsu ga hitsuyou desu
Kỹ năng tiên tiến là cần thiết.
Bạn cần công nghệ tiên tiến.
- 高度な - có nghĩa là "tiên tiến" hoặc "sophisticated".
- 技術 - "Công nghệ" hoặc "kỹ năng kỹ thuật".
- が - é uma partícula que indica o sujeito da frase.
- 必要 - significa "cần thiết" hoặc "quan trọng".
- です - là một cách lịch sự để nói "là" hay "đang".
電子技術は現代社会に欠かせないものです。
Denshi gijutsu wa gendai shakai ni kakasenai mono desu
Công nghệ điện tử không thể thiếu trong xã hội hiện đại.
Công nghệ điện tử không thể thiếu đối với xã hội hiện đại.
- 電子技術 - tecnologia eletrônica
- は - Título do tópico
- 現代社会 - xã hội hiện đại
- に - Título de localização
- 欠かせない - không thể thiếu
- もの - điều
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
陸上競技は私の一番好きなスポーツです。
Rikujō kyōgi wa watashi no ichiban sukina supōtsu desu
Điền kinh là môn thể thao yêu thích của tôi.
- 陸上競技 - Atletismo
- は - Partópico do Documento
- 私 - Tôi
- の - Pronome possessivo
- 一番 - Số một
- 好き - Thích
- な - Categoria de adjetivo
- スポーツ - Esporte
- です - Là/sinh ra (hình thức lịch sự)
職人の技術は素晴らしいです。
Shokunin no gijutsu wa subarashii desu
Kỹ năng của thợ thủ công là tuyệt vời.
Kỹ năng của thợ thủ công thật tuyệt vời.
- 職人 - "profissional habilidoso".
- の - Documento de posse, indicando que o próximo termo pertence à mesma sequência.
- 技術 - significa "técnica" ou "habilidade".
- は - Tópico de frase, indicando que o tema da frase é a habilidade do tesão.
- 素晴らしい - adjetivo em português: "excelente"
- です - verbo "ser" em forma educada: ser.
私の特技は料理です。
Watashi no tokugi wa ryōri desu
Kỹ năng đặc biệt của tôi là nấu ăn.
- 私 (watashi) - I - eu
- の (no) - partícula que indica posse ou pertencimento
- 特技 (tokugi) - "Kỹ năng đặc biệt"
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- 料理 (ryouri) - danh từ có nghĩa là "ẩm thực" hoặc "nấu nướng"
- です (desu) - verbo de ligação que indica a formalidade e o tempo presente
技術は社会を変える力を持っています。
Gijutsu wa shakai o kaeru chikara o motte imasu
Công nghệ có sức mạnh để thay đổi xã hội.
- 技術 (gijutsu) - tecnologia
- は (wa) - Título do tópico
- 社会 (shakai) - xã hội
- を (wo) - Título do objeto direto
- 変える (kaeru) - mudar/transformar
- 力 (chikara) - poder/força
- を (wo) - Título do objeto direto
- 持っています (motteimasu) - possuir/ter
宙返りは危険な技です。
Chūgaeri wa kiken na waza desu
Backflip là một kỹ thuật nguy hiểm.
Sự trở lại là một kỹ thuật nguy hiểm.
- 宙返り - nghĩa là "salto mortal" hoặc "quay lại không trung" trong tiếng Nhật.
- は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase.
- 危険 - "Nguy hiểm" trong tiếng Nhật.
- な - là một hạt ngữ pháp chỉ sự tính từ của từ đứng phía trước.
- 技 - "Nghệ thuật" hoặc "kỹ năng" trong tiếng Nhật.
- です - é uma forma educada de dizer "lugar" em japonês.
先端技術は常に進化しています。
Sentan gijutsu wa tsuneni shinka shiteimasu
Nhà nước -of -Thar -art công nghệ luôn phát triển.
Công nghệ tiên tiến không ngừng phát triển.
- 先端技術 (sentan gijutsu) - Công nghệ tiên tiến
- は (wa) - Título do tópico
- 常に (tsuneni) - sempre
- 進化しています (shinka shiteimasu) - đang phát triển
この技術は特許を取得しています。
Kono gijutsu wa tokkyo o shutoku shiteimasu
Công nghệ này đã nhận được bằng sáng chế.
- この技術 - Công nghệ này
- は - é
- 特許 - bằng sáng chế
- を - đối tượng trực tiếp
- 取得 - adquirido
- しています - được đạt được
テープレコーダーはもう古い技術です。
Tēpurekōdā wa mō furui gijutsu desu
Máy ghi âm là công nghệ cũ.
- テープレコーダー - máy thu âm
- は - Partícula indicando o tópico da frase
- もう - Already
- 古い - Old
- 技術 - Technology
- です - Copulativo indicando polidez ou formalidade
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 技 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nghệ thuật; kỹ thuật" é "(技) waza". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.