Bản dịch và Ý nghĩa của: 払い込む - haraikomu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 払い込む (haraikomu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: haraikomu
Kana: はらいこむ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tiền gửi; chi trả
Ý nghĩa tiếng Anh: to deposit;to pay in
Definição: Định nghĩa: pagar dinheiro etc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (払い込む) haraikomu
払い込む là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 払い (harai) nghĩa là "thanh toán" và 込む (komu) nghĩa là "chèn". Chúng cùng nhau tạo thành động từ "to pay" hoặc "to Deposit" vào tài khoản ngân hàng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và ngân hàng ở Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (払い込む) haraikomu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (払い込む) haraikomu:
Conjugação verbal de 払い込む
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 払い込む (haraikomu)
- 払い込む - Hình cơ bản
- 払い込みます - Forma educada
- 払い込みました Quá khứ
- 払い込みません - Phủ định
- 払い込みましょう - Mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (払い込む) haraikomu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
振り込む; 入金する; 支払う; 納付する
Các từ có chứa: 払い込む
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はらいこむ haraikomu
Câu ví dụ - (払い込む) haraikomu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は毎月家賃を払い込む必要があります。
Watashi wa maitsuki yachin wo haraikomu hitsuyou ga arimasu
Tôi cần phải trả tiền thuê nhà hàng tháng.
Tôi cần phải trả tiền thuê nhà của tôi mỗi tháng.
- 私 - Eu - 私 (watashi)
- は - Từ khóa chủ đề chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "eu"
- 毎月 - 毎月 (todo mês)
- 家賃 - 掛かり(renta)
- を - danh từ chỉ vật thể trực tiếp, chỉ "tiền thuê" trong trường hợp này
- 払い込む - A palavra é "makimodoshi" (巻き戻し) em japonês.
- 必要 - nhẫn từ tiếng Nhật có nghĩa là "cần thiết"
- が - TíTulo do sujeito que indica o sujeito da frase, neste caso "eu"
- あります - 動詞 que significa "ter", no sentido de "ser necessário ter"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 払い込む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tiền gửi; chi trả" é "(払い込む) haraikomu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![払い込む](https://skdesu.com/nihongoimg/5384-5682/81.png)