Bản dịch và Ý nghĩa của: 手入れ - teire
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 手入れ (teire) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: teire
Kana: ていれ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sửa chữa
Ý nghĩa tiếng Anh: repairs;maintenance
Definição: Định nghĩa: Para cuidar ou complementar algo. Em particular, para limpar coisas ou o corpo tocando-os com cuidado.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (手入れ) teire
手入れ (ていれ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chăm sóc", "bảo trì" hoặc "làm sạch". Nó được sáng tác bởi Kanjis (TE), có nghĩa là "tay" và 入れ (ire), có nghĩa là "đặt bên trong". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến việc bảo trì các khu vườn, thiết bị hoặc đồ vật cá nhân như quần áo và giày dép. Nó có thể được viết bằng Hiragana là て.Viết tiếng Nhật - (手入れ) teire
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (手入れ) teire:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (手入れ) teire
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
手入; ていれ
Các từ có chứa: 手入れ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ていれ teire
Câu ví dụ - (手入れ) teire
Dưới đây là một số câu ví dụ:
手入れが必要です。
Teire ga hitsuyou desu
Bảo trì là bắt buộc.
Nó là cần thiết để chăm sóc.
- 手入れ - chăm sóc, bảo dưỡng
- が - Título do assunto
- 必要 - cần thiết
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 手入れ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sửa chữa" é "(手入れ) teire". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.