Bản dịch và Ý nghĩa của: 手元 - temoto
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 手元 (temoto) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: temoto
Kana: てもと
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: có sẵn; bàn tay; ở nhà
Ý nghĩa tiếng Anh: on hand;at hand;at home
Definição: Định nghĩa: Bằng tay: Một nơi trong tầm với của bạn. Một nơi thân thuộc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (手元) temoto
手元 (temoto) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "trong tầm tay" hoặc "trong tầm tay". Nó bao gồm các ký tự 手 (te), có nghĩa là "tay" và 元 (moto), có thể được dịch là "nguồn gốc" hoặc "cơ sở". Từ này thường được dùng để chỉ những đồ vật ở gần hoặc dễ lấy, chẳng hạn như một cuốn sách trên bàn bên cạnh bạn hoặc một chiếc điện thoại trên tay bạn. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng để mô tả tình hình tài chính của ai đó, cho thấy rằng người đó có sẵn tiền.Viết tiếng Nhật - (手元) temoto
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (手元) temoto:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (手元) temoto
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
手元; 手元に; 手元にある; 手元に置く; 手元に置いて; 手元に持つ; 手元に置いた; 手元にあった; 手元にあるもの; 手元に置いておく; 手元にある書類; 手元に置いておける; 手元にある資料; 手元にある本; 手元に置いておいた; 手元にあるものを; 手元にある物; 手元にあるものを見る; 手元にあるものを確認する; 手元にあるものを探す; 手元にあるものを整理する; 手元にある
Các từ có chứa: 手元
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: てもと temoto
Câu ví dụ - (手元) temoto
Dưới đây là một số câu ví dụ:
手元にはお金がありません。
temoto ni wa okane ga arimasen
Tôi không có tiền với tôi.
Tôi không có tiền mặt trong tay.
- 手元には - trong tay tôi
- お金が - "tiền"
- ありません - "không có/tôi không có"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 手元 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "có sẵn; bàn tay; ở nhà" é "(手元) temoto". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.