Bản dịch và Ý nghĩa của: 懐く - natsuku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 懐く (natsuku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: natsuku
Kana: なつく
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Để bám vào cảm xúc
Ý nghĩa tiếng Anh: to become emotionally attached
Definição: Định nghĩa: Eu me sinto nostálgico Sinta-se próximo e abra seu coração.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (懐く) natsuku
懐く (Natsuku) là một động từ người Nhật có nghĩa là "thiếu ai đó hoặc một cái gì đó." Từ này bao gồm Kanjis 懐 (Natsu), có nghĩa là "ngực", "trái tim" hoặc "cảm xúc" và く (ku), một hậu tố chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Nguồn gốc từ nguyên của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó đã phát sinh từ ngã ba của hai động từ cổ đại: 懐かし (Natsukashimi), có nghĩa là "hãy nhớ với khao khát" và 懐く (Natsuku), có nghĩa là "ôm" . Theo thời gian, ý nghĩa của 懐く bị thu hẹp chỉ đề cập đến cảm giác khao khát, mà không có ý nghĩa vật lý của cái ôm. Động từ thường được sử dụng trong bối cảnh cảm xúc, chẳng hạn như mô tả cảm giác khao khát một người bạn đã chuyển đi, một con vật cưng đã chết hoặc một thời gian trong quá khứ của cuộc đời. Nó cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự thiếu một nơi, thực phẩm hoặc một hoạt động bạn thích làm.Viết tiếng Nhật - (懐く) natsuku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (懐く) natsuku:
Conjugação verbal de 懐く
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 懐く (natsuku)
- 懐く - Hình cơ bản
- 懐いて - Hình thức て trong câu mệnh lệnh khẳng định
- 懐かれる - Thể bị động
- 懐こう - Hình thức tiềm năng
- 懐いた - Quá khứ
- 懐いてください - Làm て kudasai mệnh lệnh khẳng định lịch sự
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (懐く) natsuku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
懐かしむ; 思い出す; 想いを馳せる
Các từ có chứa: 懐く
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: なつく natsuku
Câu ví dụ - (懐く) natsuku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 懐く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Để bám vào cảm xúc" é "(懐く) natsuku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.