Bản dịch và Ý nghĩa của: 慣らす - narasu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 慣らす (narasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: narasu
Kana: ならす
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để làm quen với
Ý nghĩa tiếng Anh: to accustom
Definição: Định nghĩa: Fazer algo adquirir um estado ou qualidade específicos.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (慣らす) narasu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "làm quen với", "đào tạo" hoặc "thuần hóa". Nó được tạo thành từ Kanjis, có nghĩa là "thói quen" hoặc "tùy chỉnh" và す, là một động từ phụ trợ cho thấy hành động liên tục. Từ này có thể được viết bằng Hiragana là ならす. Phát âm chính xác là "Narasu".Viết tiếng Nhật - (慣らす) narasu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (慣らす) narasu:
Conjugação verbal de 慣らす
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 慣らす (narasu)
- 慣らす - Forma negativa
- 慣らせる - Hình thức tiềm năng
- 慣らされる - Thể bị động
- 慣らします - Hình dạng mịn màng
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (慣らす) narasu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
馴らす; 慣れさせる; 慣れるようにする
Các từ có chứa: 慣らす
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ならす narasu
Câu ví dụ - (慣らす) narasu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 慣らす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để làm quen với" é "(慣らす) narasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.