Bản dịch và Ý nghĩa của: 感度 - kando
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 感度 (kando) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kando
Kana: かんど
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nhạy cảm; Trọng lực (trận động đất)
Ý nghĩa tiếng Anh: sensitivity;severity (quake)
Definição: Định nghĩa: Khả năng phản ứng một cách nhạy cảm với các kích thích và thông tin từ bên ngoài.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (感度) kando
感度 (かんど) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 感 (kan) có nghĩa là "độ nhạy" hoặc "cảm giác" và 度 (làm) có nghĩa là "độ" hoặc "đo". Do đó, nó có thể được dịch là "mức độ nhạy cảm" hoặc "thước đo cảm giác". Từ này thường được sử dụng trong các khu vực như nhiếp ảnh, điện tử và khoa học, đề cập đến độ nhạy của cảm biến hoặc thiết bị để chụp hoặc phát hiện các dấu hiệu hoặc kích thích. Ví dụ, độ nhạy của máy ảnh được đo bằng ISO, là đơn vị đo độ nhạy hoặc.Viết tiếng Nhật - (感度) kando
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (感度) kando:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (感度) kando
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
敏感度; 感受性; 反応性; 受容性
Các từ có chứa: 感度
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かんど kando
Câu ví dụ - (感度) kando
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 感度 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nhạy cảm; Trọng lực (trận động đất)" é "(感度) kando". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.