Bản dịch và Ý nghĩa của: 恐ろしい - osoroshii
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 恐ろしい (osoroshii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: osoroshii
Kana: おそろしい
Kiểu: Tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: kinh khủng; tệ hại
Ý nghĩa tiếng Anh: terrible;dreadful
Definição: Định nghĩa: Sợ hãi. Sợ hãi. Gây sợ hãi. Gây sợ hãi. Khiến bạn cảm thấy kinh ngạc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (恐ろしい) osoroshii
恐ろしい (osoroshii) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "khủng khiếp", "khủng khiếp", "đáng sợ" hoặc "khủng khiếp". Từ này bao gồm chữ kanji 恐 (osore), có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "khủng bố" và しい (shii), là hậu tố biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả điều gì đó gây ra sự sợ hãi hoặc khủng bố. Hiện tại, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống, sự kiện hoặc đối tượng gây ra sự sợ hãi hoặc khó chịu.Viết tiếng Nhật - (恐ろしい) osoroshii
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (恐ろしい) osoroshii:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (恐ろしい) osoroshii
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
怖い; 恐ろしい; 恐怖な; 恐怖を与える; 恐怖を感じる; 恐怖の; 恐怖心を抱く; 恐怖心を与える; 恐怖感を与える; 恐怖感を感じる; 恐怖感を抱く; 恐怖感を持つ; 恐怖感を覚える; 恐怖感を抱かせる; 恐怖感を与える; 恐怖感を味わう; 恐怖感を感じさせる; 恐怖感をもたらす; 恐怖感を覚えさせる; 恐
Các từ có chứa: 恐ろしい
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おそろしい osoroshii
Câu ví dụ - (恐ろしい) osoroshii
Dưới đây là một số câu ví dụ:
癌は恐ろしい病気です。
Gan wa osoroshii byouki desu
Ung thư là một căn bệnh khủng khiếp.
- 癌 (gan) - câncer_TRANSTION_NOT_SUPPORTED
- は (wa) - Título do tópico
- 恐ろしい (osoroshii) - kinh hoàng, đáng sợ
- 病気 (byouki) - bệnh
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
死ぬことは恐ろしいことではありません。生きることが恐ろしいことです。
Shinu koto wa osoroshii koto de wa arimasen. Ikiru koto ga osoroshii koto desu
Chết không phải là một điều đáng sợ. Sống mới là điều đáng sợ.
Chết không phải là khủng khiếp. Thật đáng sợ khi sống.
- 死ぬことは恐ろしいことではありません。- "Chết không phải là một điều đáng sợ."
- 生きることが恐ろしいことです。- "Sống là điều đáng sợ."
恐ろしい夢を見た。
Kyōroshii yume o mita
Tôi đã có một giấc mơ đáng sợ.
Tôi đã có một giấc mơ khủng khiếp.
- 恐ろしい - đáng sợ
- 夢 - sonho
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 見た - passado do verbo "miru": "viu"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 恐ろしい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kinh khủng; tệ hại" é "(恐ろしい) osoroshii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.