Bản dịch và Ý nghĩa của: 恐れ入る - osoreiru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 恐れ入る (osoreiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: osoreiru
Kana: おそれいる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: được lấp đầy với sự ngưỡng mộ; cảm thấy nhỏ bé; kinh ngạc; Được ngạc nhiên; bị bối rối; xin lỗi; biết ơn; bị đánh bại; thú nhận cảm giác tội lỗi.
Ý nghĩa tiếng Anh: to be filled with awe;to feel small;to be amazed;to be surprised;to be disconcerted;to be sorry;to be grateful;to be defeated;to confess guilt
Definição: Định nghĩa: Sentir-se surpreso ou respeitado pelas ações e coisas dos outros.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (恐れ入る) osoreiru
恐れ 入る (Osoreiru) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "xin lỗi" hoặc "Tôi xin lỗi". Đó là một biểu hiện được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng và khiêm tốn trong các tình huống chính thức hoặc khi xin lỗi vì điều gì đó. Từ nguyên của từ này được sáng tác bởi Kanjis (Osore), có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "sợ hãi" và 入る (Hairu), có nghĩa là "đến". Cùng nhau, Kanjis tạo thành ý tưởng "sợ hãi" hoặc "sợ hãi khi vào". Điều này liên quan đến ý tưởng về sự khiêm nhường và tôn trọng, vì người sử dụng biểu hiện này là "xâm nhập" trong một tình huống với sự tôn trọng và sợ hãi. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, chẳng hạn như các cuộc họp kinh doanh hoặc các cuộc họp với người già hoặc ở vị trí thẩm quyền. Nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống không chính thức, nhưng nó ít phổ biến hơn.Viết tiếng Nhật - (恐れ入る) osoreiru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (恐れ入る) osoreiru:
Conjugação verbal de 恐れ入る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 恐れ入る (osoreiru)
- 恐れ入ります - Lịch sự và lịch thiện
- 恐れ入っております - Cách lịch sự và lịch thiệp trong hiện tại tiếp diễn
- 恐れ入った - Quá khứ
- 恐れ入ろう - Hình thức điều kiện hoặc tương lai
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (恐れ入る) osoreiru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
恐縮する; おじゃまします; 失礼します; 申し訳ありません; お恥ずかしい限りです; お詫び申し上げます。
Các từ có chứa: 恐れ入る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おそれいる osoreiru
Câu ví dụ - (恐れ入る) osoreiru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 恐れ入る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "được lấp đầy với sự ngưỡng mộ; cảm thấy nhỏ bé; kinh ngạc; Được ngạc nhiên; bị bối rối; xin lỗi; biết ơn; bị đánh bại; thú nhận cảm giác tội lỗi." é "(恐れ入る) osoreiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.