Bản dịch và Ý nghĩa của: 思い切り - omoikiri
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 思い切り (omoikiri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: omoikiri
Kana: おもいきり
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: với tất cả sức mạnh của bạn (trái tim); sự từ chức; nghị quyết
Ý nghĩa tiếng Anh: with all one's strength (heart);resignation;resolution
Definição: Định nghĩa: Thực hiện một cái gì đó với sự hăng hái và quyết tâm. Làm mọi việc mà không do dự.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (思い切り) omoikiri
Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "quyết định vững chắc", "giải quyết", "quyết tâm" hoặc "lòng can đảm". Nó bao gồm Kanjis (OMOI), có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "cảm giác" và 切り (kiri), có nghĩa là "cắt" hoặc "tách". Sự kết hợp của hai Kanjis này cho thấy ý tưởng "cắt giảm suy nghĩ" hoặc "tách khỏi nghi ngờ", nghĩa là đưa ra quyết định vững chắc và hành động với quyết tâm. Từ 思い切り thường được sử dụng trong các tình huống cần phải đưa ra quyết định khó khăn hoặc vượt qua một trở ngại, khuyến khích người đó hành động với sự can đảm và quyết tâm.Viết tiếng Nhật - (思い切り) omoikiri
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (思い切り) omoikiri:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (思い切り) omoikiri
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
決心; 大胆; 果敢; 断固; 決断; 決意; 大胆不敵; 大胆果敢; 大胆決断; 大胆斬新; 大胆挑戦; 大胆無敵; 大胆勇敢; 大胆冒険; 大胆不避; 大胆果断; 大胆果敢; 大胆果断; 大胆果敢; 大胆勇気; 大胆行動; 大胆不撓; 大胆不屈; 大胆不怯; 大胆不畏; 大胆不退; 大胆不懈; 大
Các từ có chứa: 思い切り
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おもいきり omoikiri
Câu ví dụ - (思い切り) omoikiri
Dưới đây là một số câu ví dụ:
思い切りが大切です。
Omoikiri ga taisetsu desu
Được quyết định là quan trọng.
Việc lặn là quan trọng.
- 思い切り (omoikiri) - có nghĩa là "quyết định mạnh mẽ" hoặc "sự can đảm hành động mà không do dự".
- が (ga) - Phân từ ngữ chỉ chủ ngữ của câu.
- 大切 (taisetsu) - adjetivo que significa "importante" ou "valioso".
- です (desu) - động từ hỗ trợ chỉ hành động lịch sự hoặc tôn trọng khi diễn đạt.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 思い切り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "với tất cả sức mạnh của bạn (trái tim); sự từ chức; nghị quyết" é "(思い切り) omoikiri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.