Bản dịch và Ý nghĩa của: 心強い - kokoroduyoi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 心強い (kokoroduyoi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kokoroduyoi
Kana: こころづよい
Kiểu: Tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hoạt náo viên; trấn an
Ý nghĩa tiếng Anh: heartening;reassuring
Definição: Định nghĩa: Hãy để người khác khuyến khích và động viên bạn. Tìm sự hỗ trợ và giúp đỡ từ người khác thay vì tin tưởng vào sức mạnh của mình.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (心強い) kokoroduyoi
心強い Đó là một từ tiếng Nhật có thể được viết bằng kanji là 心強い, ở Hiragana là こころづよい hoặc katakana là ココロヅ. Từ này bao gồm hai chữ tượng hình: (kokoro), có nghĩa là "trái tim" hoặc "tâm trí" và 強い (tsuyoi), có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "mạnh mẽ". Ý nghĩa của 心強い là "khuyến khích", "an ủi" hoặc "tăng cường". Từ này được sử dụng để mô tả một cái gì đó mang lại cho ai đó sức mạnh hoặc sự tự tin, chẳng hạn như một từ khuyến khích, một cử chỉ hỗ trợ hoặc sự hiện diện an ủi. Ví dụ, khi ai đó đang trải qua một thời gian khó khăn, bạn có thể nói rằng sự hiện diện của một người bạn là 心強い (Kokoro-Zuyoi), tức là an ủi và củng cố. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến khái niệm "kokoro" trong văn hóa Nhật Bản. Kokoro là một từ đề cập đến tâm trí, trái tim và cảm xúc, và được coi là một phần quan trọng của bản sắc Nhật Bản. Ý tưởng rằng một cái gì đó có thể là 心強い (Kokoro-Zuyoi) có thể liên quan đến niềm tin rằng sức mạnh cảm xúc và tinh thần là nguồn sức mạnh và sự kháng cự.Viết tiếng Nhật - (心強い) kokoroduyoi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (心強い) kokoroduyoi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (心強い) kokoroduyoi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
頼もしい; 強い; 安心する; 安心感がある; 安心できる; 安心する; 自信がある; 自信に満ちた; 自信を持っている; 自信を持っている; 確信がある; 確信を持っている; 確信を持っている; 確信を持っている; 確信を持っている; 確信を持っている; 確信を持っている; 確信を持っている; 確信を持っている; 確信を持っている; 確信を持っている; 確信を持っている; 確信を持っている; 確信を持って
Các từ có chứa: 心強い
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こころづよい kokoroduyoi
Câu ví dụ - (心強い) kokoroduyoi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 心強い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hoạt náo viên; trấn an" é "(心強い) kokoroduyoi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.