Bản dịch và Ý nghĩa của: 待遇 - taiguu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 待遇 (taiguu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: taiguu
Kana: たいぐう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tratamento; recepção
Ý nghĩa tiếng Anh: treatment;reception
Definição: Định nghĩa: Xử lý và điều trị con người và công việc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (待遇) taiguu
待遇 (taigu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "điều trị" hoặc "lợi ích". Nó bao gồm chữ kanji 待 (matsu), có nghĩa là "đợi" hoặc "chờ đợi" và 遇 (guu), có nghĩa là "gặp" hoặc "gặp". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "sự đối xử nhận được sau một cuộc gặp gỡ hoặc chờ đợi". Từ này thường được sử dụng để chỉ các lợi ích và bồi thường được cung cấp cho nhân viên trong một công ty hoặc tổ chức.Viết tiếng Nhật - (待遇) taiguu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (待遇) taiguu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (待遇) taiguu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
待遇; 扱い; 待ち遇れ; 待ち遇わせ; 待て遇; 待て遇わせ; 待遇処遇; 待遇処置; 待遇扱い; 待遇待遇; 待遇待ち遇れ; 待遇待ち遇わせ; 待遇待て遇; 待遇待て遇わせ; 待遇待遇処遇; 待遇待遇処置; 待遇待遇扱い; 待遇待遇待遇.
Các từ có chứa: 待遇
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: たいぐう taiguu
Câu ví dụ - (待遇) taiguu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 待遇 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tratamento; recepção" é "(待遇) taiguu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.