Bản dịch và Ý nghĩa của: 広がる - hirogaru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 広がる (hirogaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hirogaru
Kana: ひろがる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trải ra (mở rộng; vươn ra; vươn tới
Ý nghĩa tiếng Anh: to spread (out);to extend;to stretch;to reach to;to get around
Definição: Định nghĩa: Phân phối: Phân phối trên diện tích rộng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (広がる) hirogaru
Đó là một từ tiếng Nhật có thể được viết bằng kanji là 広がる hoặc hiragana là. Nó bao gồm hai kanjis: 広 (có nghĩa là "rộng" hoặc "rộng rãi") và がる (đó là một hậu tố cho thấy biểu hiện của cảm giác hoặc hành động). Họ cùng nhau tạo thành động từ, có nghĩa là "lan truyền", "mở rộng" hoặc "tuyên truyền". Nó là một động từ nội động, nghĩa là nó không yêu cầu một đối tượng trực tiếp. Nó có thể được sử dụng để mô tả sự mở rộng của một vật thể vật lý, chẳng hạn như một điểm sơn lan rộng trên một tờ giấy hoặc để mô tả một cảm giác hoặc ý tưởng lan rộng giữa mọi người. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được tìm thấy trong các bối cảnh khác nhau, từ các cuộc trò chuyện không chính thức đến các văn bản văn học.Viết tiếng Nhật - (広がる) hirogaru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (広がる) hirogaru:
Conjugação verbal de 広がる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 広がる (hirogaru)
- 広がる - Hình thức cơ bản
- 広がります - Forma educada
- 広がっています - Thể tiếp diễn
- 広がりました - Quá khứ
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (広がる) hirogaru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
広がり;広げる;拡がる;拡げる;展開する;展開させる;広める;広げ広げる;広げ広める;広がり広がる;広がり拡がる;広がり広める;広がり拡げる;広がり展開する;広がり広げ広げる;広がり広げ広める;広がり広がり拡がる;広がり広がり広める;広がり広がり拡げる;広がり広がり展開する.
Các từ có chứa: 広がる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ひろがる hirogaru
Câu ví dụ - (広がる) hirogaru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
東西に広がる景色は美しいです。
Tōzai ni hirogaru keshiki wa utsukushii desu
Phong cảnh trải dài từ đông sang tây rất đẹp.
Phong cảnh trải dài từ đông sang tây thật đẹp.
- 東西 - significa "leste-oeste".
- に - partícula que indica direção ou localização.
- 広がる - verbo: espalhar, estender
- 景色 - substantivo que significa "paisagem" ou "vista".
- は - palavra
- 美しい - tuyết
- です - verbo - động từ educada - lịch sự polida - lịch thiệp afirmar - khẳng định
南北に広がる景色は美しいです。
Nanboku ni hirogaru keshiki wa utsukushii desu
Quan điểm mở rộng về phía nam và phía bắc là đẹp.
Kịch bản lan rộng về phía bắc và phía nam rất đẹp.
- 南北に - indica a direção sul
- 広がる - verbo que significa "espalhar" ou "estender"
- 景色 - substantivo que significa "paisagem" ou "vista"
- 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
- です - trata-se
広がる世界を一緒に旅しましょう。
Hirogaru sekai wo issho ni tabi shimashou
Hãy đi du lịch thế giới với nhau.
- 広がる - verbo que significa "espalhar-se", "expandir-se"
- 世界 - mundo - thế giới
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 一緒に - juntos
- 旅 - substantivo que significa "viagem"
- しましょう - verbo que indica uma sugestão ou convite para fazer algo juntos verbo que indica uma sugestão ou convite para fazer algo juntos
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 広がる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trải ra (mở rộng; vươn ra; vươn tới" é "(広がる) hirogaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.