Bản dịch và Ý nghĩa của: 庁 - chou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 庁 (chou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chou
Kana: ちょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: văn phòng Chính phủ
Ý nghĩa tiếng Anh: government office
Definição: Định nghĩa: Cơ quan và văn phòng chính phủ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (庁) chou
Đó là một từ tiếng Nhật có thể được đọc là "Chō" hoặc "Kyō". Nó thường được sử dụng để chỉ một văn phòng chính phủ hoặc một tòa nhà chính phủ. Từ này có nguồn gốc phức tạp, có từ thời Nara (710-794), khi Nhật Bản áp dụng hệ thống chính phủ Trung Quốc. Từ gốc trong tiếng Trung là "ting", có nghĩa là một tòa nhà hoặc tòa án của chính phủ. Ở Nhật Bản, từ này được điều chỉnh theo "Chō" hoặc "Kyō", tùy thuộc vào bối cảnh. Từ này cũng có thể được sử dụng kết hợp với các kanjis khác để tạo thành các từ tổng hợp, chẳng hạn như "警察" (Keisatsu-chō), có nghĩa là "cơ quan cảnh sát".Viết tiếng Nhật - (庁) chou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (庁) chou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (庁) chou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
役所; 省庁; 政庁; 官庁
Các từ có chứa: 庁
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: けんちょう
Romaji: kenchou
Nghĩa:
Văn phòng thành phố
Kana: かんちょう
Romaji: kanchou
Nghĩa:
Văn phòng Chính phủ; Nhà chức trách
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちょう chou
Câu ví dụ - (庁) chou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
官庁は政府の中枢機関です。
Kanchō wa seifu no chūsō kikan desu
Chính phủ là cơ quan trực thuộc trung ương.
- 官庁 - cơ quan chính phủ
- は - Título do tópico
- 政府 - chính phủ
- の - Cerimônia de posse
- 中枢機関 - cơ quan trung ương
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
庁舎は市役所の前にあります。
Chousha wa shiyakusho no mae ni arimasu
Tòa nhà chính phủ nằm ở phía trước Tòa thị chính.
- 庁舎 - tòa nhà chính phủ
- は - Título do tópico
- 市役所 - tòa thị chính
- の - Cerimônia de posse
- 前 - tiếp tục
- に - Título de localização
- あります - Được đặt
県庁には多くの役人が働いています。
Kencho ni wa ooku no yakunin ga hataraite imasu
Nhiều nhân viên làm việc trong văn phòng tòa thị chính.
- 県庁 - tòa nhà chính quyền tỉnh
- に - partítulo indicando localização
- は - Título do tópico
- 多く - muitos
- の - Cerimônia de posse
- 役人 - công chức
- が - Título do assunto
- 働いています - estão trabalhando
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 庁 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "văn phòng Chính phủ" é "(庁) chou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.