Bản dịch và Ý nghĩa của: 年月 - toshitsuki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 年月 (toshitsuki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: toshitsuki
Kana: としつき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tháng và năm
Ý nghĩa tiếng Anh: months and years
Definição: Định nghĩa: Hiển thị sự trôi qua của thời gian.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (年月) toshitsuki
年月 (ねんげつ) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "năm và tháng". Nó được sáng tác bởi Kanjis (ねん), có nghĩa là "năm" và 月 (げつ), có nghĩa là "tháng". Từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian bao gồm nhiều năm và tháng, chẳng hạn như thời gian của một dự án hoặc thời gian ai đó đã dành ở một nơi nhất định. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi văn bản Kanji được giới thiệu tại Nhật Bản từ Trung Quốc. Kể từ đó, từ 年 đã được sử dụng để mô tả thời gian trôi qua trong tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (年月) toshitsuki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (年月) toshitsuki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (年月) toshitsuki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
年月; 年月日; 月日; 期間; 期限; 期末; 月次; 月刊; 月例; 月報; 月間; 月曜; 月給; 月額; 月末; 月初; 月単位; 月夜; 月明かり; 月見; 月影; 月光; 月面; 月球; 月食; 月面探査; 月面着陸; 月世界; 月面基地; 月面開発; 月面採掘; 月面研究; 月面観測.
Các từ có chứa: 年月
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: せいねんがっぴ
Romaji: seinengapi
Nghĩa:
ngày sinh
Các từ có cách phát âm giống nhau: としつき toshitsuki
Câu ví dụ - (年月) toshitsuki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の生年月日は何ですか?
Watashi no seinen gappi wa nan desu ka?
Ngày sinh của tôi là gì?
- 私 - Eu - 私 (watashi)
- の - Título
- 生年月日 - Ngày sinh
- は - Título
- 何 - quê
- ですか - expressão japonesa que significa uma pergunta educada
年月が過ぎるのは早いものだ。
Toshidzuki ga sugiru no wa hayai mono da
Năm trôi qua nhanh chóng.
- 年月 - anos e meses
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 過ぎる - "Uma pessoa que atravessa uma ponte e se aproxima de você não procura problemas."
- の - partự trợ từ cho một cụm danh từ
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 早い - adjetivo que significa "rápido" ou "cedo" -> adjetivo que significa "nhanh chóng" hoặc "sớm"
- もの - substantivo que significa "thing" ou "object"
- だ - verbo: động từ
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 年月 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tháng và năm" é "(年月) toshitsuki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.