Bản dịch và Ý nghĩa của: 巻く - maku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 巻く (maku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: maku
Kana: まく
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: là gió; Xoăn; để cuộn
Ý nghĩa tiếng Anh: to wind;to coil;to roll
Definição: Định nghĩa: Để làm một cái gì đó trong một vòng tròn hoặc bọc nó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (巻く) maku
Từ tiếng Nhật 巻く (maku) là một động từ có nghĩa là "gói" hoặc "gói". Từ nguyên của từ này có nguồn gốc từ Kanji, có nghĩa là "cuộn" hoặc "khối lượng". Kanji bao gồm hai gốc:, có nghĩa là "Trái đất" và 卷, có nghĩa là "gói". Từ 巻く thường được sử dụng trong các bối cảnh như lăn một tấm thảm, gói một món quà hoặc quấn tóc.Viết tiếng Nhật - (巻く) maku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (巻く) maku:
Conjugação verbal de 巻く
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 巻く (maku)
- 巻く - Hình thức điều kiện
- 巻いた Quá khư
- 巻いて - Hình thức - Bạn
- 巻きます - Cách lịch sự
- 巻いている Liên Tục
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (巻く) maku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
巻き上げる; 巻き込む; 巻き付ける; 巻き取る; 巻き上げる; 巻き戻す; 巻き込む; 巻き込む; 巻き込む; 巻き込む; 巻き込む; 巻き込む; 巻き込む; 巻き込む; 巻き込む; 巻き込む; 巻き込む; 巻き込む; 巻き込む; 巻き込む; 巻き込む; 巻き込む; 巻き込む; 巻き込む; 巻き込む; 巻き
Các từ có chứa: 巻く
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: とりまく
Romaji: torimaku
Nghĩa:
bao quanh; Dạng hình tròn
Các từ có cách phát âm giống nhau: まく maku
Câu ví dụ - (巻く) maku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は巻物を巻くのが得意です。
Watashi wa makimono wo maku no ga tokui desu
Tôi có kỹ năng cuộn cuộn.
Tôi giỏi trong cuộn cuộn.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - palavra
- 巻物 (makimono) - rolo de pergaminho -> cuộn parchemin
- を (wo) - thành phần chỉ đối tượng trực tiếp của câu, trong trường hợp này là "cuộn giấy da".
- 巻く (maku) - cuốn
- のが (noga) - partítulo que indica a função de sujeito nominal da frase, neste caso "enrolar"
- 得意 (tokui) - Habilidade.
- です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma polida e afirmativa da frase -> verbo auxiliar que indica a forma educada e afirmativa da frase
私たちを取り巻く自然の美しさに感謝します。
Watashitachi o torimaku shizen no utsukushisa ni kansha shimasu
Tôi biết ơn về vẻ đẹp của thiên nhiên bao quanh chúng ta.
Cảm ơn bạn vì vẻ đẹp của thiên nhiên xung quanh chúng ta.
- 私たち - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
- を - Título do objeto em japonês
- 取り巻く - "Procurar" ou "envolver" em japonês
- 自然 - 自然 (shizen)
- の - Título de posse em japonês
- 美しさ - 美しさ
- に - Título do filme em japonês
- 感謝します - "Agradecemos" em japonês = "感謝します"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 巻く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "là gió; Xoăn; để cuộn" é "(巻く) maku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.