Bản dịch và Ý nghĩa của: 巨大 - kyodai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 巨大 (kyodai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kyodai
Kana: きょだい
Kiểu: Tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bao la; khổng lồ; khổng lồ
Ý nghĩa tiếng Anh: huge;gigantic;enormous
Definição: Định nghĩa: Rất lớn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (巨大) kyodai
Từ tiếng Nhật 巨大 (kyodai) được tạo thành từ hai kanjis: 巨 (kyo) có nghĩa là "khổng lồ" và 大 (dai) có nghĩa là "lớn". Do đó, ý nghĩa hoàn chỉnh của 巨大 là "lớn và lớn". Đó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và có thể được sử dụng để mô tả các đối tượng, động vật hoặc thậm chí là những ý tưởng đặc biệt lớn. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Nara (710-794), khi Kanji 巨 được tạo ra từ ngã ba của Kanjis 句 (Ku) và 大 (Dai), mà cùng nhau có nghĩa là "câu lớn". Sau đó, Kanji đã được thêm vào để nhấn mạnh thêm ý nghĩa của "lớn và lớn".Viết tiếng Nhật - (巨大) kyodai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (巨大) kyodai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (巨大) kyodai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
巨大; 巨大な; 大きい; 大規模な; 大量の; 膨大な; 巨額の; 巨人のような
Các từ có chứa: 巨大
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きょだい kyodai
Câu ví dụ - (巨大) kyodai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
巨大な建物が見えます。
Kyodai na tatemono ga miemasu
Bạn có thể thấy một tòa nhà lớn.
- 巨大な - "enorme" em japonês é "巨大 (Kyodai)".
- 建物 - gebouw
- が - é uma partícula gramatical que indica o sujeito da frase
- 見えます - aparecer
巨大な建物が見えます。
Kyodai na tatemono ga miemasu
Tôi thấy một tòa nhà lớn.
Bạn có thể thấy một tòa nhà lớn.
- 巨大な (Kyodaina) - to
- 建物 (Tatemono) - tòa nhà
- が (Ga) - Título do assunto
- 見えます (Miemasu) - có thể thấy
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 巨大 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bao la; khổng lồ; khổng lồ" é "(巨大) kyodai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.