Bản dịch và Ý nghĩa của: 実現 - jitsugen
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 実現 (jitsugen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jitsugen
Kana: じつげん
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Thực hiện; vật chất hóa; hiện thực hóa
Ý nghĩa tiếng Anh: implementation;materialization;realization
Definição: Định nghĩa: Para alcançar uma meta ou plano.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (実現) jitsugen
"実現" là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hiện thực". Nó được tạo thành từ các ký tự kanji 実 (jitsu), có nghĩa là "thực tế" hoặc "sự thật", và 現 (gen), có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "thể hiện". Sự kết hợp của các ký tự kanji này biểu thị ý tưởng rằng điều gì đó từ trước chỉ là một ý tưởng hoặc một giấc mơ trở thành hiện thực hoặc thể hiện trong thế giới vật lý. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh doanh nghiệp hoặc cá nhân để mô tả việc thực hiện một mục tiêu hoặc thực hiện một điều ước.Viết tiếng Nhật - (実現) jitsugen
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (実現) jitsugen:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (実現) jitsugen
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
実現する; 達成する; 実行する; 実施する; 実践する
Các từ có chứa: 実現
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: じつげん jitsugen
Câu ví dụ - (実現) jitsugen
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 実現 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Thực hiện; vật chất hóa; hiện thực hóa" é "(実現) jitsugen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![実現](https://skdesu.com/nihongoimg/2992-3290/291.png)