Bản dịch và Ý nghĩa của: 子息 - shisoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 子息 (shisoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shisoku
Kana: しそく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Con trai
Ý nghĩa tiếng Anh: son
Definição: Định nghĩa: con của cha.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (子息) shisoku
子息 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 子 (ko) có nghĩa là "trẻ em" hoặc "con trai" và 息 (iki) có nghĩa là "thở" hoặc "cuộc sống". Cùng nhau, 子息 có thể được dịch là "con trai" hoặc "người thừa kế". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh gia đình hoặc kinh doanh để chỉ trẻ của ai đó hoặc người kế nhiệm của một công ty hoặc tổ chức. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết bằng kanjis khác nhau và có nghĩa là "người thừa kế" hoặc "người kế vị". Theo thời gian, viết và nghĩa của từ phát triển để trở thành những gì được biết đến ngày nay là.Viết tiếng Nhật - (子息) shisoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (子息) shisoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (子息) shisoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
息子; 息児; 男児; 男子; 男の子; こそく
Các từ có chứa: 子息
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しそく shisoku
Câu ví dụ - (子息) shisoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の子息は将来有望な若者です。
Watashi no musuko wa shourai yuubou na wakamono desu
Con trai tôi là một thanh niên đầy hứa hẹn cho tương lai.
Con trai tôi là một chàng trai trẻ với nhiều hứa hẹn cho tương lai.
- 私 - I - eu
- の - Título que indica posse, equivalente a "de"
- 子息 - "Filho" em português é "con".
- は - Từ khóa đánh dấu chủ đề của câu, tương đương với "là"
- 将来 - substantivo que significa "futuro"
- 有望 - promissor - hứa hẹn
- な - partícula que liga o adjetivo ao substantivo, equivalente a "de"
- 若者 - substantivo que significa "jovem" -> "trẻ"
- です - No caso, a forma educada do verbo "é" seria "é" mesmo em português.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 子息 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Con trai" é "(子息) shisoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.