Bản dịch và Ý nghĩa của: 女王 - jyoou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 女王 (jyoou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jyoou
Kana: じょおう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nữ hoàng
Ý nghĩa tiếng Anh: queen
Definição: Định nghĩa: người phụ nữ đứng đầu đất nước.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (女王) jyoou
女王 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nữ hoàng". Phần đầu tiên của từ, 女 (onna), có nghĩa là "phụ nữ" hoặc "nữ giới", trong khi phần thứ hai, 王 (ou), có nghĩa là "vua" hoặc "quân chủ". Từ 女王 có thể được dùng để chỉ nữ hoàng trong bối cảnh lịch sử hoặc trong bối cảnh giả tưởng như trong game nhập vai hoặc anime. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ, chẳng hạn như 女王様 (joo-sama), có nghĩa là "nữ hoàng bệ hạ". Từ 女王 bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, trong đó hai phần của từ cũng có nghĩa tương ứng là "phụ nữ" và "vua".Viết tiếng Nhật - (女王) jyoou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (女王) jyoou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (女王) jyoou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
女帝; 女主; 女皇; 女王様
Các từ có chứa: 女王
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: じょおう jyoou
Câu ví dụ - (女王) jyoou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
女王は国を治める力を持っている。
Joou wa kuni wo osameru chikara wo motte iru
Nữ hoàng có quyền cai quản đất nước.
- 女王 - significa "rainha" em japonês.
- は - Tópico de um artigo em japonês.
- 国 - "país" em japonês é "国" (kuni).
- を - Título do objeto em japonês.
- 治める - significa "governar" ou "administrar" em japonês.
- 力 - "poder" ou "força" em japonês significa "力" (chikara).
- を - Título do objeto em japonês.
- 持っている - significa "possuir" em japonês.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 女王 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nữ hoàng" é "(女王) jyoou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.