Bản dịch và Ý nghĩa của: 失礼 - shitsurei
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 失礼 (shitsurei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shitsurei
Kana: しつれい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bất lịch sự; nhập khẩu; thứ lỗi cho tôi; tạm biệt
Ý nghĩa tiếng Anh: discourtesy;impoliteness;Excuse me;Goodbye
Definição: Định nghĩa: Hành vi hoặc hành vi vi phạm nghi thức đối với người khác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (失礼) shitsurei
失礼 (shitsurei) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "xin lỗi", "giấy phép" hoặc "sự tha thứ". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (shitsu) có nghĩa là "mất" hoặc "thất bại" và 礼 (vua) có nghĩa là "thẻ" hoặc "tôn trọng". Sự kết hợp của hai kanjis này cho thấy sự thiếu nhãn hoặc sự tôn trọng, tức là một lời xin lỗi. Từ này thường được sử dụng để xin lỗi vì đã làm gián đoạn ai đó hoặc mắc lỗi.Viết tiếng Nhật - (失礼) shitsurei
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (失礼) shitsurei:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (失礼) shitsurei
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
失敬; お詫び; 申し訳ない; 不躾; 不作法; 失態; 失策; 失言; 失敗; 失望; 失踪; 失業; 失神; 失明; 失禁; 失笑; 失恋; 失散; 失墜; 失火; 失意; 失速; 失明; 失言; 失敗; 失望; 失踪; 失業; 失神; 失明; 失禁; 失笑; 失恋; 失散; 失墜; 失火; 失意; 失速.
Các từ có chứa: 失礼
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: しつれいしました
Romaji: shitsureishimashita
Nghĩa:
Với giấy phép, tôi xin lỗi.
Các từ có cách phát âm giống nhau: しつれい shitsurei
Câu ví dụ - (失礼) shitsurei
Dưới đây là một số câu ví dụ:
お先に失礼します
Osakini shitsurei shimasu
Xin lỗi
Thứ lỗi cho tôi, tôi phải đi bây giờ
- お先に - "trước khi bạn"
- 失礼 - "desculpe-me"
- します - "fazer" (động từ)
割り込むのは失礼です。
Warikomu no wa shitsurei desu
Thật thô lỗ khi cắt.
- 割り込む - "Intrometer-se" ou "interromper" em português é "chững đột" em vietnamita.
- の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- は - Partícula que indica o tema principal da frase.
- 失礼 - substantivo que significa "lack of education"
- です - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 失礼 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bất lịch sự; nhập khẩu; thứ lỗi cho tôi; tạm biệt" é "(失礼) shitsurei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.