Bản dịch và Ý nghĩa của: 大部 - taibu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 大部 (taibu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: taibu
Kana: たいぶ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đa số (ví dụ phần lớn); to hơn; hội chợ; rất; rất; rất
Ý nghĩa tiếng Anh: most (e.g. most part);greater;fairly;a good deal;much
Definição: Định nghĩa: Một phần lớn: Một phần lớn hoặc phần.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (大部) taibu
大部 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 大 (dai) có nghĩa là lớn và 部 (bu) có nghĩa là một phần hoặc phần. Cùng với nhau, 大部 có thể được dịch là "phần lớn" hoặc "phần lớn". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tổ chức hoặc kinh doanh để chỉ một bộ phận hoặc phòng ban chính trong một công ty hoặc tổ chức. Ví dụ: một công ty có thể có bộ phận bán hàng lớn (大部の営業部) hoặc bộ phận nghiên cứu và phát triển lớn (大部の研究開発部).Viết tiếng Nhật - (大部) taibu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (大部) taibu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (大部) taibu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
大部分; 大半; 大きな部分
Các từ có chứa: 大部
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: だいぶぶん
Romaji: daibubun
Nghĩa:
số đông
Các từ có cách phát âm giống nhau: たいぶ taibu
Câu ví dụ - (大部) taibu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 大部 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đa số (ví dụ phần lớn); to hơn; hội chợ; rất; rất; rất" é "(大部) taibu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.