Bản dịch và Ý nghĩa của: 大分 - daibu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 大分 (daibu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: daibu
Kana: だいぶ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đáng kể; rất; rất
Ý nghĩa tiếng Anh: considerably;greatly;a lot
Definição: Định nghĩa: Một trong những cơ quan hành chính tại Nhật Bản.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (大分) daibu
大 Đó là một từ tiếng Nhật có thể được đọc là "thứ tám". Nó được tạo thành từ hai ký tự Kanji: 大 (dai) có nghĩa là "vĩ đại" và 分 (búi tóc) có nghĩa là "phân chia" hoặc "một phần". Tám là một thành phố nằm trên đảo Kyushu, miền nam Nhật Bản. Thành phố được biết đến với các nguồn nhiệt và là một điểm đến phổ biến cho khách du lịch tìm cách thư giãn trong phòng tắm nóng. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ tỉnh OTA, bao gồm thành phố Oita và các thành phố và thị trấn khác trong khu vực. Tóm lại, 大 là một từ tiếng Nhật đề cập đến thành phố và tỉnh Ota, nằm trên đảo Kyushu.Viết tiếng Nhật - (大分) daibu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (大分) daibu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (大分) daibu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
大分県; 大分市; 大分県大分市; Oita
Các từ có chứa: 大分
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: だいぶ daibu
Câu ví dụ - (大分) daibu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 大分 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đáng kể; rất; rất" é "(大分) daibu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.