Bản dịch và Ý nghĩa của: 売り出し - uridashi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 売り出し (uridashi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: uridashi
Kana: うりだし
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Bán (mặc cả)
Ý nghĩa tiếng Anh: (bargain) sale
Definição: Định nghĩa: Các hành động thực hiện để quảng bá rộng rãi sản phẩm và dịch vụ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (売り出し) uridashi
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "quảng cáo bán hàng" hoặc "ra mắt sản phẩm trên thị trường". Từ này bao gồm Kanjis (URI), có nghĩa là "bán" hoặc "bán" và 出し (Dashi), có nghĩa là "ra mắt" hoặc "hiện tại". Từ này thường được sử dụng trong quảng cáo và quảng cáo để chỉ ra rằng một sản phẩm đang được ra mắt hoặc quảng bá trên thị trường.Viết tiếng Nhật - (売り出し) uridashi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (売り出し) uridashi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (売り出し) uridashi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
販売開始; 発売; リリース; 販売開始日; 販売開始予定; 販売開始時期; 新発売; 新商品発売; 新商品販売開始; 新製品発売; 新製品販売開始; 新作発売; 新作販売開始; 新商品リリース; 新製品リリース; 新作リリース; 新商品の発売; 新製品の発売; 新作の発売; 新商品の販売開始; 新製品の販売開始; 新作の販売開始.
Các từ có chứa: 売り出し
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: うりだし uridashi
Câu ví dụ - (売り出し) uridashi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 売り出し sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Bán (mặc cả)" é "(売り出し) uridashi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.