Bản dịch và Ý nghĩa của: 壮大 - soudai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 壮大 (soudai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: soudai
Kana: そうだい
Kiểu: Tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tráng lệ; to lớn; Hùng vĩ; lộng lẫy
Ý nghĩa tiếng Anh: magnificent;grand;majestic;splendid
Definição: Định nghĩa: rất lớn và tráng lệ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (壮大) soudai
壮大 (そうだい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lộng lẫy" hoặc "lộng lẫy". Nó bao gồm chữ Hán 壮, có nghĩa là "anh hùng" hoặc "hùng vĩ", và 大, có nghĩa là "vĩ đại" hoặc "rộng lớn". Cách phát âm được hình thành bởi sự kết hợp của các âm "sou" và "dai". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó vĩ đại hoặc ấn tượng, chẳng hạn như phong cảnh, tòa nhà hoặc một buổi biểu diễn nghệ thuật.Viết tiếng Nhật - (壮大) soudai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (壮大) soudai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (壮大) soudai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
壮大; 壮麗; 豪壮; 壮絶; 壮観; 壮大な; 壮大さ
Các từ có chứa: 壮大
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: そうだい soudai
Câu ví dụ - (壮大) soudai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この計画は壮大なものだ。
Kono keikaku wa sōdai na mono da
Kế hoạch này rất hoành tráng.
Kế hoạch này là tuyệt vời.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 計画 - plano
- は - "Um subtítulo que indica que o substantivo anterior é o tema da frase"
- 壮大な - tuyệt vời
- もの - danh từ có thể có nghĩa là "đồ vật" hoặc "vật phẩm", nhưng trong trường hợp này được sử dụng như một hậu tố để nhấn mạnh sự to lớn của kế hoạch
- だ - động từ "ser/estar" trong thời hiện tại, chỉ ra sự tồn tại hoặc bản chất của danh từ trước đó
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 壮大 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tráng lệ; to lớn; Hùng vĩ; lộng lẫy" é "(壮大) soudai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.