Bản dịch và Ý nghĩa của: 増加 - zouka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 増加 (zouka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: zouka
Kana: ぞうか
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tăng; phép cộng
Ý nghĩa tiếng Anh: increase;addition
Definição: Định nghĩa: Sự tăng về số lượng hoặc mức độ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (増加) zouka
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tăng" hoặc "tăng trưởng". Nó được tạo thành từ Kanjis (Zou), có nghĩa là "tăng" hoặc "phát triển" và 加 (ka), có nghĩa là "thêm" hoặc "bao gồm". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và thống kê để mô tả sự gia tăng của một cái gì đó, chẳng hạn như sự gia tăng dân số hoặc tăng doanh số của một công ty. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi Kanji bắt đầu được sử dụng để mô tả sự phát triển của thực vật và động vật. Theo thời gian, việc sử dụng Kanji đã mở rộng để bao gồm sự phát triển của những thứ khác, như dân số và nền kinh tế. Kanji, lần lượt, có nguồn gốc cũ hơn, có từ thời Shang (1600-1046 trước Công nguyên) ở Trung Quốc, nơi nó được sử dụng để mô tả việc bổ sung các thành phần trong các công thức nấu ăn. Theo thời gian, Kanji được người Nhật nhận nuôi và được sử dụng trong các bối cảnh rộng lớn hơn, bao gồm tăng những điều trừu tượng, như hạnh phúc hoặc hòa bình.Viết tiếng Nhật - (増加) zouka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (増加) zouka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (増加) zouka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
増大; 拡大; 増殖; 増加する; 増える; 増す; 増大する; 増殖する
Các từ có chứa: 増加
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぞうか zouka
Câu ví dụ - (増加) zouka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
増加する人口が社会問題となっている。
Zouka suru jinkou ga shakai mondai to natte iru
Sự gia tăng dân số đang trở thành một vấn đề xã hội.
Dân số ngày càng tăng đã trở thành một vấn đề xã hội.
- 増加する - aumentando
- 人口 - dân số
- が - Artigo definido
- 社会問題 - vấn đề xã hội
- と - (Ponto de Conexão)
- なっている - está se tornando
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 増加 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tăng; phép cộng" é "(増加) zouka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.