Bản dịch và Ý nghĩa của: 城 - shiro
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 城 (shiro) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shiro
Kana: しろ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: lâu đài
Ý nghĩa tiếng Anh: castle
Definição: Định nghĩa: Lâu đài: Một lâu đài. Tòa nhà được bao quanh bởi bức tường và sân của nó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (城) shiro
城 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lâu đài" hoặc "pháo đài". Từ này bao gồm các ký tự 城 (jou), có nghĩa là "lâu đài" hoặc "pháo đài". Nhân vật đầu tiên 城 (jou) bao gồm gốc 土 (Tsuchi), có nghĩa là "Trái đất" hoặc "đất" và nhân vật 成 (SEI), có nghĩa là "trở thành" hoặc "nhận ra". Ký tự thứ hai 城 (jou) bao gồm gốc 土 (tsuchi) và ký tự 丈 (jou), có nghĩa là "chiều dài" hoặc "chiều cao". Từ 城 (jou) thường được sử dụng để chỉ các lâu đài lịch sử của Nhật Bản, nổi tiếng với kiến trúc và vẻ đẹp của nó.Viết tiếng Nhật - (城) shiro
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (城) shiro:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (城) shiro
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
城郭; 城砦; 城塞; 城堡; 城邑; 城市; 城下町; 城跡; 城址; 城山; 城址公園; 城址公園; 城址公園; 城址公園; 城址公園; 城址公園; 城址公園; 城址公園; 城址公園; 城址公園; 城址公園; 城址公園; 城址公園; 城址公園; 城址公園; 城址公園; 城址公園; 城址公園
Các từ có chứa: 城
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: じょうか
Romaji: jyouka
Nghĩa:
Đất gần lâu đài
Các từ có cách phát âm giống nhau: しろ shiro
Câu ví dụ - (城) shiro
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は城が大好きです。
Watashi wa shiro ga daisuki desu
Tôi yêu Castles.
Tôi yêu lâu đài.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tópico
- 城 (shiro) - lâu đài
- が (ga) - Trợ từ chỉ đối tượng của hành động
- 大好き (daisuki) - apegado
- です (desu) - động từ hỗ trợ chỉ tính chính thức của câu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 城 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lâu đài" é "(城) shiro". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.